MOS Excel – Buổi học 8: Nhập và xử lý dữ liệu

Trong quá trình làm việc với Excel, việc nhập và xử lý dữ liệu từ các nguồn bên ngoài là một tác vụ phổ biến. Dữ liệu thô, đặc biệt là dữ liệu văn bản, thường không có cấu trúc chuẩn và cần được làm sạch, biến đổi trước khi có thể phân tích. Bài hướng dẫn này sẽ cung cấp các kỹ thuật toàn diện để nhập, thao tác, chuyển đổi, kết hợp dữ liệu văn bản và chèn siêu liên kết trong Microsoft Excel 2019.


Mục tiêu buổi học

  • Nhập dữ liệu từ tệp văn bản.
  • Thành thạo các hàm xử lý chuỗi và các công cụ biến đổi văn bản.
  • Biết cách chèn siêu liên kết (Hyperlink).

1. Nhập dữ liệu từ tệp văn bản (.txt & .csv)

Excel cung cấp bộ công cụ Get & Transform Data mạnh mẽ để nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các tệp văn bản thô như .txt (tệp văn bản thuần) và .csv (tệp giá trị được phân tách bằng dấu phẩy).

Điểm mấu chốt khi làm việc với các tệp này là Delimiter (dấu phân cách) – một ký tự được sử dụng để phân tách các mẩu dữ liệu thành các cột riêng biệt. Các dấu phân cách phổ biến bao gồm Tab, dấu phẩy (comma), dấu chấm phẩy (semicolon), hoặc khoảng trắng (space).

Quy trình thực hiện:

  1. Mở một workbook Excel trống.
  2. Trên thanh công cụ (ribbon), chọn thẻ Data.
  3. Trong nhóm Get & Transform Data, chọn From Text/CSV.
  4. Hộp thoại Import Data sẽ xuất hiện. Duyệt đến vị trí lưu tệp .txt hoặc .csv cần nhập và chọn Import.
  5. Excel sẽ hiển thị một cửa sổ xem trước dữ liệu. Tại đây, hệ thống sẽ tự động nhận diện dấu phân cách.
    • Đối với tệp .csv, Excel thường tự động chọn Comma (dấu phẩy) làm Delimiter.
    • Đối với tệp .txt, Delimiter có thể là Tab hoặc một ký tự khác. Có thể thay đổi lựa chọn trong danh sách thả xuống Delimiter nếu nhận diện tự động không chính xác.
  6. Sau khi xác nhận cấu trúc dữ liệu đã đúng, chọn Load để nhập dữ liệu vào một worksheet mới.

2. Thao tác và biến đổi dữ liệu văn bản

Sau khi nhập, dữ liệu văn bản thường cần được xử lý thêm để đảm bảo tính đồng nhất và đúng định dạng.

Sử dụng công cụ Text to Columns

Đây là công cụ hữu ích để tách dữ liệu từ một cột thành nhiều cột dựa trên một dấu phân cách hoặc một chiều rộng cố định.

Quy trình thực hiện:

  1. Chọn cột chứa dữ liệu cần tách.
  2. Vào thẻ Data, trong nhóm Data Tools, chọn Text to Columns.
  3. Hộp thoại Convert Text to Columns Wizard sẽ hiện ra.
    • Bước 1: Chọn Delimited nếu dữ liệu được phân tách bởi các ký tự như dấu phẩy, dấu cách. Chọn Fixed width nếu các trường dữ liệu được căn chỉnh theo các cột có khoảng trắng giữa chúng. Nhấn Next.
    • Bước 2: Nếu chọn Delimited, hãy chỉ định (các) dấu phân cách. Có thể chọn từ các tùy chọn có sẵn (Tab, Semicolon, Comma, Space) hoặc nhập một ký tự tùy chỉnh vào ô Other. Màn hình xem trước sẽ cho thấy dữ liệu sẽ được tách như thế nào. Nhấn Next.
    • Bước 3: Tại đây, có thể chọn định dạng dữ liệu cho từng cột (General, Text, Date) và chỉ định ô đích (Destination) để hiển thị kết quả. Nhấn Finish.
mos excel
mos excel

Các hàm trích xuất chuỗi

Excel cung cấp các hàm chuyên dụng để trích xuất một phần của chuỗi văn bản.

  • Hàm LEFT: Trả về một số lượng ký tự được chỉ định từ đầu (bên trái) của một chuỗi văn bản.
    • Cú pháp: =LEFT(text, [num_chars])
    • Trong đó text là chuỗi văn bản cần trích xuất, và num_chars (tùy chọn) là số ký tự muốn trích xuất.
  • Hàm RIGHT: Trả về một số lượng ký tự được chỉ định từ cuối (bên phải) của một chuỗi văn bản.
    • Cú pháp: =RIGHT(text, [num_chars])
    • Trong đó text là chuỗi văn bản cần trích xuất, và num_chars (tùy chọn) là số ký tự muốn trích xuất.
  • Hàm LEN: Trả về độ dài (số lượng ký tự) của một chuỗi văn bản. Hàm này rất hữu ích khi kết hợp với các hàm khác.
    • Cú pháp: =LEN(text)
    • Ví dụ: Để loại bỏ 4 ký tự đầu tiên của chuỗi trong ô B2, có thể kết hợp RIGHT và LEN: =RIGHT(B2, LEN(B2)-4).
  • Hàm MID: Trích xuất một số lượng ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản, bắt đầu tại vị trí được chỉ định.
    • Cú pháp: =MID(text, start_num, num_chars)
    • Trong đó text là chuỗi nguồn, start_num là vị trí của ký tự bắt đầu trích xuất, và num_chars là số lượng ký tự cần trích xuất.

Các hàm chuyển đổi định dạng chữ

Các hàm này giúp chuẩn hóa việc viết hoa trong dữ liệu văn bản.

  • Hàm PROPER: Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong chuỗi văn bản.
    • Cú pháp: =PROPER(text)
  • Hàm UPPER: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi văn bản thành chữ hoa.
    • Cú pháp: =UPPER(text)
  • Hàm LOWER: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi văn bản thành chữ thường.
    • Cú pháp: =LOWER(text)

Lưu ý:

Sau khi sử dụng các hàm chuyển đổi này, kết quả trong các ô vẫn là công thức. Nếu muốn xóa dữ liệu gốc mà vẫn giữ lại kết quả đã chuyển đổi, cần thực hiện thao tác chuyển công thức thành giá trị.

Quy trình thực hiện:

  1. Sao chép (Copy) các ô chứa công thức.
  2. Chọn ô đích (có thể là chính các ô đó).
  3. Nhấp chuột phải, chọn Paste Special, sau đó chọn Values (hoặc biểu tượng 123). Thao tác này sẽ dán kết quả tĩnh của công thức, thay thế công thức ban đầu.
mos excel

Các hàm nối chuỗi

Các hàm này được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều ô thành một ô duy nhất.

  • Hàm CONCAT: Nối các chuỗi văn bản từ nhiều ô hoặc nhiều dải ô lại với nhau. Đây là hàm thay thế cho hàm CONCATENATE cũ.
    • Cú pháp: =CONCAT(text1, [text2], ...)
    • Để thêm khoảng trắng hoặc các ký tự khác giữa các chuỗi, cần chèn chúng vào dưới dạng một đối số riêng, đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: =CONCAT(A2, " ", B2) sẽ nối nội dung ô A2 và B2, có một khoảng trắng ở giữa.
  • Hàm TEXTJOIN: Nối văn bản từ nhiều dải ô và/hoặc chuỗi, với một dấu phân cách được chỉ định giữa mỗi giá trị.
    • Cú pháp: =TEXTJOIN(delimiter, ignore_empty, text1, [text2], ...)
    • delimiter: Dấu phân cách (ví dụ: “, “, “-“) được đặt giữa các giá trị.
    • ignore_empty: Một giá trị logic. Nếu là TRUE, các ô trống sẽ được bỏ qua. Nếu là FALSE, các ô trống vẫn được tính và dấu phân cách sẽ được thêm vào.
    • text1, [text2], …: Các ô hoặc dải ô chứa văn bản cần nối.

3. Chèn và quản lý siêu liên kết (Hyperlinks)

Hyperlink cho phép tạo các liên kết có thể nhấp được để điều hướng nhanh đến các vị trí khác trong workbook, các tệp bên ngoài, hoặc các trang web.

Quy trình thực hiện:

  1. Chọn ô mà liên kết sẽ được tạo.
  2. Vào thẻ Insert, trong nhóm Links, chọn Link.
  3. Hộp thoại Insert Hyperlink xuất hiện.
    • Để liên kết đến một vị trí trong workbook: Chọn Place in This Document. Có thể liên kết đến một tham chiếu ô cụ thể (ví dụ: Sheet2!A10) hoặc một vùng được đặt tên (Defined Name).
    • Để liên kết đến một tệp hoặc trang web: Chọn Existing File or Web Page. Duyệt đến tệp tin hoặc nhập địa chỉ URL vào ô Address.
  4. Trong ô Text to display, nhập văn bản sẽ hiển thị cho siêu liên kết.
  5. Nhấn OK.
mos excel
mos excel
mos excel
mos excel

Để xóa một siêu liên kết, nhấp chuột phải vào ô chứa liên kết và chọn Remove Hyperlink.

mos excel

Bài tập ứng dụng và củng cố kiến thức

Bài tập 1: Nhập dữ liệu từ tệp .txt

  • Tệp dữ liệu thực hành: L1_T2_try_customer_list_starter.txt
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In a blank Excel workbook, get the data from the L1_T2_try_customer_list_starter.txt and import it into the blank workbook using Tab as the delimiter.1. Trong một workbook Excel trống, lấy dữ liệu từ tệp L1_T2_try_customer_list_starter.txt và nhập nó vào workbook trống bằng cách sử dụng Tab làm dấu phân cách.
2. Save your work.2. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở Excel, tạo một workbook mới.
  2. Vào thẻ Data > From Text/CSV.
  3. Tìm và chọn tệp L1_T2_try_customer_list_starter.txt, sau đó nhấn Import.
  4. Trong cửa sổ xem trước, đảm bảo rằng mục Delimiter được đặt là Tab.
  5. Nhấn Load.
  6. Lưu workbook với một tên mới.

Bài tập 2: Nhập dữ liệu từ tệp .csv

  • Tệp dữ liệu thực hành: L1_T3_try_customer_purchases_starter.csv
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In a blank Excel workbook, import the data from the L1_T3_try_customer_purchases_starter.csv file and use Comma as the delimiter.1. Trong một workbook Excel trống, nhập dữ liệu từ tệp L1_T3_try_customer_purchases_starter.csv và sử dụng Dấu phẩy (Comma) làm dấu phân cách.
2. Save your work.2. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở Excel, tạo một workbook mới.
  2. Vào thẻ Data > From Text/CSV.
  3. Tìm và chọn tệp L1_T3_try_customer_purchases_starter.csv, sau đó nhấn Import.
  4. Trong cửa sổ xem trước, Excel sẽ tự động nhận diện Comma làm Delimiter.
  5. Nhấn Load.
  6. Lưu workbook với một tên mới.

Bài tập 3: Chuyển đổi văn bản thành cột

  • Tệp dữ liệu thực hành: L2_T1_try_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Select column H (the column with the phone numbers in it).1. Chọn cột H (cột chứa số điện thoại).
2. Use the Text to Columns option to separate the phone number into columns using the dash as the delimiter.2. Sử dụng tùy chọn Text to Columns để tách số điện thoại thành các cột, sử dụng dấu gạch ngang làm dấu phân cách.
3. Save your work.3. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L2_T1_try_customer_list_starter.xlsx.
  2. Chọn toàn bộ cột H bằng cách nhấp vào tiêu đề cột ‘H’.
  3. Vào thẻ Data > Text to Columns.
  4. Trong Wizard Bước 1, chọn Delimited và nhấn Next.
  5. Trong Wizard Bước 2, bỏ chọn tất cả các dấu phân cách khác, chọn Other và nhập ký tự – (dấu gạch ngang) vào ô bên cạnh. Nhấn Next.
  6. Trong Wizard Bước 3, giữ nguyên các cài đặt mặc định và nhấn Finish. Dữ liệu sẽ được tách thành 3 cột.
  7. Lưu lại các thay đổi.

Bài tập 4: Trích xuất mã vùng bằng hàm LEFT

  • Tệp dữ liệu thực hành: L2_T2_try1_customer_list_area_code_left_starter.xlsx (hoặc tệp đã tạo ở các bài trước).
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In cell I1, enter Area Code.1. Tại ô I1, nhập “Area Code”.
2. In cell J1, enter Phone Number.2. Tại ô J1, nhập “Phone Number”.
3. Use the LEFT function to extract the Area Code into I2.3. Sử dụng hàm LEFT để trích xuất Mã vùng vào ô I2.
4. Use the Fill Handle to copy the formula for the rest of the phone numbers.4. Sử dụng Fill Handle để sao chép công thức cho các số điện thoại còn lại.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp thực hành.
  2. Nhập tiêu đề “Area Code” vào ô I1 và “Phone Number” vào ô J1.
  3. Tại ô I2, nhập công thức: =LEFT(H2, 3). Công thức này sẽ lấy 3 ký tự đầu tiên từ ô H2.
  4. Nhấn Enter.
  5. Chọn ô I2, di chuột đến góc dưới bên phải của ô cho đến khi con trỏ chuyển thành dấu cộng màu đen (Fill Handle), sau đó kéo xuống để áp dụng công thức cho các hàng còn lại.
  6. Lưu lại workbook.

Bài tập 5: Trích xuất số điện thoại bằng hàm RIGHT

  • Tệp dữ liệu thực hành: L2_T2_try2_customer_list_area_code_right_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In cell J2, use the RIGHT function to extract the phone number without the area code.1. Tại ô J2, sử dụng hàm RIGHT để trích xuất số điện thoại không bao gồm mã vùng.
2. Use the Fill Handle to copy the formula for the rest of the phone numbers.2. Sử dụng Fill Handle để sao chép công thức cho các số điện thoại còn lại.
3. Save your work.3. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp thực hành. Giả sử cột số điện thoại đầy đủ là cột H.
  2. Tại ô J2, nhập công thức: =RIGHT(H2, 8). Công thức này sẽ lấy 8 ký tự từ bên phải của ô H2 (ví dụ: 555-0912).
  3. Nhấn Enter.
  4. Sử dụng Fill Handle tại ô J2 để sao chép công thức xuống các hàng bên dưới.
  5. Lưu lại workbook.

Bài tập 6: Trích xuất tiền tố điện thoại bằng hàm RIGHT và LEN

  • Tệp dữ liệu thực hành: L2_T2_try3_customer_list_area_code_len_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Select cell K1, and then enter Four Digit.1. Chọn ô K1, sau đó nhập “Four Digit”.
2. Select cell K2.2. Chọn ô K2.
3. Combine the RIGHT and LEN functions to extract the phone number prefixes.3. Kết hợp hàm RIGHT và LEN để trích xuất các tiền tố của số điện thoại.
4. Use the Fill Handle to copy the formula for the rest of the phone numbers.4. Sử dụng Fill Handle để sao chép công thức cho các số điện thoại còn lại.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp thực hành. Giả sử cột số điện thoại đầy đủ là cột H.
  2. Nhập tiêu đề “Four Digit” vào ô K1.
  3. Tại ô K2, nhập công thức: =RIGHT(H2, LEN(H2)-4). Công thức này sẽ loại bỏ 4 ký tự đầu tiên (mã vùng và dấu gạch ngang) để lấy phần còn lại của số điện thoại.
  4. Nhấn Enter.
  5. Sử dụng Fill Handle tại ô K2 để sao chép công thức xuống các hàng bên dưới.
  6. Lưu lại workbook.

Bài tập 7: Trích xuất tiền tố điện thoại bằng hàm MID

  • Tệp dữ liệu thực hành: L2_T2_try4_customer_list_area_code_mid_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Place the cursor in cell L1, and then enter Middle.1. Đặt con trỏ vào ô L1, sau đó nhập “Middle”.
2. Select cell L2.2. Chọn ô L2.
3. Use the MID function to extract the phone prefix.3. Sử dụng hàm MID để trích xuất tiền tố điện thoại.
4. Use the Fill Handle to copy the formula for the rest of the phone numbers.4. Sử dụng Fill Handle để sao chép công thức cho các số điện thoại còn lại.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp thực hành. Giả sử cột số điện thoại đầy đủ là cột H.
  2. Nhập tiêu đề “Middle” vào ô L1.
  3. Tại ô L2, nhập công thức: =MID(H2, 5, 3). Công thức này bắt đầu từ ký tự thứ 5 và lấy 3 ký tự (tiền tố 3 số ở giữa).
  4. Nhấn Enter.
  5. Sử dụng Fill Handle tại ô L2 để sao chép công thức xuống các hàng bên dưới.
  6. Lưu lại workbook.

Bài tập 8: Chuyển đổi chữ thường thành chữ hoa đầu mỗi từ (Hàm PROPER)

  • Tệp dữ liệu thực hành: L3_T1_try1_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In H1, enter Names.1. Tại ô H1, nhập “Names”.
2. Use the PROPER function to convert the names within column H.2. Sử dụng hàm PROPER để chuyển đổi tên (giả định lấy từ cột A) và đặt kết quả vào cột H.
3. Save your work.3. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L3_T1_try1_customer_list_starter.xlsx.
  2. Nhập tiêu đề “Names” vào ô H1.
  3. Tại ô H2, nhập công thức =PROPER(A2) để chuyển đổi tên “tina bright” ở ô A2 thành “Tina Bright”.
  4. Nhấn Enter.
  5. Lưu lại workbook.

Bài tập 9: Sao chép công thức PROPER cho một dải ô

  • Tệp dữ liệu thực hành: L3_T1_try2_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Converting a single cell wasn’t that helpful when all the names needed converted, so copy the formula from H2 to the range H3:H27.1. Chuyển đổi một ô đơn lẻ không hiệu quả khi cần chuyển đổi tất cả các tên, vì vậy hãy sao chép công thức từ ô H2 xuống dải ô H3:H27.
2. Save your work.2. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L3_T1_try2_customer_list_starter.xlsx (có thể tiếp tục từ bài tập trước).
  2. Chọn ô H2, nơi đã chứa công thức =PROPER(A2).
  3. Di chuột đến góc dưới bên phải của ô H2 cho đến khi con trỏ chuyển thành dấu cộng màu đen (Fill Handle).
  4. Kéo Fill Handle xuống đến ô H27 để tự động sao chép và áp dụng công thức cho toàn bộ danh sách tên.
  5. Lưu lại workbook.

Bài tập 10: Sử dụng PROPER và Paste Special

  • Tệp dữ liệu thực hành: L3_T1_try3_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In H1, enter Names.1. Tại ô H1, nhập “Names”.
2. In H2, convert the text from A2 using the PROPER function.2. Tại ô H2, chuyển đổi văn bản từ ô A2 bằng hàm PROPER.
3. Copy this formula to H2:H27.3. Sao chép công thức này xuống dải ô H2:H27.
4. Use Paste Special to remove the PROPER function and replace it with the converted text.4. Sử dụng Paste Special để loại bỏ hàm PROPER và thay thế nó bằng văn bản đã được chuyển đổi (giá trị).
5. Reuse these steps to convert the address from column B to column I, and the cities from column C to column J respectively using PROPER case. Don’t forget to use the Paste Values option.5. Tái sử dụng các bước này để chuyển đổi địa chỉ từ cột B sang cột I, và thành phố từ cột C sang cột J tương ứng bằng cách sử dụng định dạng PROPER. Đừng quên sử dụng tùy chọn Paste Values.
6. Save your work.6. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L3_T1_try3_customer_list_starter.xlsx.
  2. Xử lý Tên (Cột H):
    • Nhập “Names” vào ô H1.
    • Tại ô H2, nhập công thức =PROPER(A2).
    • Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ H2 xuống H27.
    • Chọn dải ô H2:H27, nhấn Ctrl+C để sao chép.
    • Nhấp chuột phải vào ô H2, chọn Paste Special > Values.
  3. Xử lý Địa chỉ (Cột I):
    • Nhập tiêu đề (ví dụ: “Address”) vào ô I1.
    • Tại ô I2, nhập công thức =PROPER(B2).
    • Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ I2 xuống I27.
    • Chọn dải ô I2:I27, sao chép, sau đó Paste Special > Values.
  4. Xử lý Thành phố (Cột J):
    • Nhập tiêu đề (ví dụ: “City”) vào ô J1.
    • Tại ô J2, nhập công thức =PROPER(C2).
    • Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ J2 xuống J27.
    • Chọn dải ô J2:J27, sao chép, sau đó Paste Special > Values.
  5. Lưu lại workbook.

Bài tập 11: Chuyển đổi sang chữ hoa (Hàm UPPER)

  • Tệp dữ liệu thực hành: L3_T2_try1_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Place the cursor in cell K1, and then enter State.1. Đặt con trỏ vào ô K1, sau đó nhập “State”.
2. Use the UPPER function in cell K2 to convert the two-digit state code to all uppercase letters.2. Sử dụng hàm UPPER trong ô K2 để chuyển đổi mã tiểu bang hai chữ số thành tất cả các chữ cái viết hoa.
3. Save your work.3. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L3_T2_try1_customer_list_starter.xlsx. Giả sử mã tiểu bang nằm ở cột D.
  2. Nhập tiêu đề “State” vào ô K1.
  3. Tại ô K2, nhập công thức =UPPER(D2).
  4. Nhấn Enter.
  5. Lưu lại workbook.

Bài tập 12: Sao chép công thức UPPER và sử dụng Paste Special

  • Tệp dữ liệu thực hành: L3_T2_try3_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In K1, enter State.1. Tại ô K1, nhập “State”.
2. Use the UPPER function in cell K2 to convert the two-digit state code to all uppercase letters.2. Sử dụng hàm UPPER trong ô K2 để chuyển đổi mã tiểu bang hai chữ số thành tất cả các chữ cái viết hoa.
3. Use the Fill Handle to copy this formula from K2:K27.3. Sử dụng Fill Handle để sao chép công thức này từ K2 xuống K27.
4. Apply Paste Special, Values to the cell range to remove the function and replace it with the correct text.4. Áp dụng Paste Special, Values cho dải ô để loại bỏ công thức và thay thế nó bằng văn bản chính xác (giá trị).
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L3_T2_try3_customer_list_starter.xlsx. Giả sử mã tiểu bang nằm ở cột D.
  2. Nhập “State” vào ô K1.
  3. Tại ô K2, nhập công thức =UPPER(D2).
  4. Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ K2 xuống K27.
  5. Với dải ô K2:K27 vẫn đang được chọn, nhấn Ctrl+C để sao chép.
  6. Nhấp chuột phải vào ô K2, chọn Paste Special > Values.
  7. Lưu lại workbook.

Bài tập 13: Nối chuỗi họ và tên bằng hàm CONCAT

  • Tệp dữ liệu thực hành: L4_T1_try1_customer_purchases_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Place the cursor in cell G1, and enter the word Names.1. Đặt con trỏ vào ô G1 và nhập từ “Names”.
2. In G2, use the CONCAT function to combine the first and last name of the customer.2. Tại ô G2, sử dụng hàm CONCAT để kết hợp tên và họ của khách hàng.
3. Copy the formula from G2:G27.3. Sao chép công thức từ G2 xuống G27.
4. Adjust the column to fit the text.4. Điều chỉnh cột để vừa với văn bản.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L4_T1_try1_customer_purchases_starter.xlsx. Giả sử tên ở cột B và họ ở cột A.
  2. Nhập “Names” vào ô G1.
  3. Tại ô G2, nhập công thức =CONCAT(B2, ” “, A2) để nối tên và họ, có một khoảng trắng ở giữa.
  4. Nhấn Enter.
  5. Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ G2 xuống G27.
  6. Nhấp đúp vào đường biên bên phải của tiêu đề cột G để tự động điều chỉnh độ rộng cột.
  7. Lưu lại workbook.

Bài tập 14: Nối chuỗi giá và tên sản phẩm

  • Tệp dữ liệu thực hành: L4_T1_try2_customer_purchases_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In cell H2, create a CONCAT formula to combine the price of the item purchased with the name of the item purchased. Be sure there is a space between the price of the item purchased and the item purchased name.1. Tại ô H2, tạo công thức CONCAT để kết hợp giá của mặt hàng đã mua với tên của mặt hàng đó. Đảm bảo có một khoảng trắng giữa giá và tên mặt hàng.
2. Copy this formula to H3:H27.2. Sao chép công thức này xuống dải ô H3:H27.
3. Adjust column H to fit the data.3. Điều chỉnh cột H để vừa với dữ liệu.
4. Save your work.4. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L4_T1_try2_customer_purchases_starter.xlsx. Giả sử tên sản phẩm ở cột E và giá ở cột F.
  2. Tại ô H2, nhập công thức =CONCAT(F2, ” “, E2).
  3. Nhấn Enter.
  4. Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ H2 xuống H27.
  5. Điều chỉnh độ rộng cột H.
  6. Lưu lại workbook.

Bài tập 15: Nối chuỗi với tham chiếu tuyệt đối

  • Tệp dữ liệu thực hành: L4_T1_try3_customer_purchases_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In cell A29, enter 2019. This is the year when all the purchases on this workbook were made.1. Tại ô A29, nhập 2019. Đây là năm mà tất cả các giao dịch mua hàng trong workbook này được thực hiện.
2. In cell I2, enter a function using CONCAT to combine the data in column B with the data in A29.2. Tại ô I2, nhập một hàm sử dụng CONCAT để kết hợp dữ liệu trong cột B với dữ liệu trong ô A29.
3. Copy the formula from I2:I27.3. Sao chép công thức từ I2 xuống I27.
4. Adjust column I to fit the data.4. Điều chỉnh cột I để vừa với dữ liệu.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L4_T1_try3_customer_purchases_starter.xlsx. Giả sử cột B là tên khách hàng.
  2. Nhập 2019 vào ô A29.
  3. Tại ô I2, nhập công thức =CONCAT(B2, ” – “, $A$29). Việc sử dụng $A$29 (tham chiếu tuyệt đối) đảm bảo rằng khi sao chép công thức, nó sẽ luôn tham chiếu đến ô A29.
  4. Nhấn Enter.
  5. Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ I2 xuống I27.
  6. Điều chỉnh độ rộng cột I.
  7. Lưu lại workbook.

Bài tập 16: Nối địa chỉ đầy đủ bằng hàm TEXTJOIN

  • Tệp dữ liệu thực hành: L4_T2_try1_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. In I1, enter Full Address.1. Tại ô I1, nhập “Full Address”.
2. Use the TEXTJOIN function in I2 to connect the Name, Address, Address2, City, State, and Zip Code to form a full address for each customer separated by commas.2. Sử dụng hàm TEXTJOIN trong ô I2 để kết nối Tên, Địa chỉ, Địa chỉ 2, Thành phố, Tiểu bang và Mã Zip để tạo thành một địa chỉ đầy đủ cho mỗi khách hàng, được phân tách bằng dấu phẩy.
3. Copy this formula down to I27 using the Fill Handle.3. Sao chép công thức này xuống đến I27 bằng Fill Handle.
4. Adjust the column to fit the text.4. Điều chỉnh cột để vừa với văn bản.
5. Save your work.5. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L4_T2_try1_customer_list_starter.xlsx. Giả sử các cột dữ liệu từ A đến F lần lượt là Tên, Họ, Địa chỉ, Thành phố, Tiểu bang, Mã Zip.
  2. Nhập “Full Address” vào ô I1.
  3. Tại ô I2, nhập công thức: =TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:F2).
    • “, ” là dấu phân cách (dấu phẩy theo sau là khoảng trắng).
    • TRUE để bỏ qua các ô trống (ví dụ như cột Địa chỉ 2 có thể trống).
    • A2:F2 là dải ô chứa các thành phần của địa chỉ.
  4. Nhấn Enter.
  5. Sử dụng Fill Handle để kéo công thức từ I2 xuống I27.
  6. Điều chỉnh độ rộng cột I.
  7. Lưu lại workbook.

Bài tập 17: Chèn siêu liên kết nội bộ

  • Tệp dữ liệu thực hành: L5_T1_try1_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Open the Items worksheet.1. Mở worksheet “Items”.
2. Verify that cell B15 has the word Return in it. This needs to be a hyperlink back to the Customer tab so that the marketing department can move back and forth between the two worksheets without using the tabs.2. Xác minh rằng ô B15 có từ “Return”. Cần tạo một siêu liên kết từ ô này trở lại tab “Customer” để bộ phận marketing có thể di chuyển qua lại giữa hai worksheet mà không cần dùng tab.
3. Create this hyperlink.3. Tạo siêu liên kết này.
4. Save your work.4. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L5_T1_try1_customer_list_starter.xlsx.
  2. Chuyển sang worksheet Items.
  3. Chọn ô B15.
  4. Vào thẻ Insert > Link.
  5. Trong hộp thoại Insert Hyperlink, chọn Place in This Document ở cột bên trái.
  6. Trong mục Cell Reference, chọn worksheet Customer. Có thể để tham chiếu ô là A1.
  7. Nhấn OK.
  8. Lưu lại workbook.

Bài tập 18: Chèn siêu liên kết đến trang web

  • Tệp dữ liệu thực hành: L5_T2_try2_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Select A33, the text Munson’s Website.1. Chọn ô A33, chứa văn bản “Munson’s Website”.
2. Create a hyperlink to the Munson’s website using the URL http://munsonspicklesandpreservesfarm.com and then select OK. Select the link to test it. The link will take you to a Microsoft webpage.2. Tạo một siêu liên kết đến trang web của Munson bằng URL http://munsonspicklesandpreservesfarm.com và sau đó chọn OK. Chọn liên kết để kiểm tra. Liên kết sẽ đưa bạn đến một trang web của Microsoft.
3. Save your work.3. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L5_T2_try2_customer_list_starter.xlsx.
  2. Chọn ô A33.
  3. Vào thẻ Insert > Link.
  4. Trong hộp thoại Insert Hyperlink, đảm bảo Existing File or Web Page được chọn.
  5. Trong ô Address, nhập: http://munsonspicklesandpreservesfarm.com.
  6. Ô Text to display sẽ tự động điền “Munson’s Website”.
  7. Nhấn OK.
  8. Lưu lại workbook.

Bài tập 19: Xóa siêu liên kết

  • Tệp dữ liệu thực hành: L5_T3_try2_customer_list_starter.xlsx
Yêu cầu (Tiếng Anh)Yêu cầu (Tiếng Việt)
1. Use the context menu to remove the hyperlink.1. Sử dụng menu ngữ cảnh để xóa siêu liên kết.
2. Save your work.2. Lưu lại workbook của bạn.

Hướng dẫn giải chi tiết:

  1. Mở tệp L5_T3_try2_customer_list_starter.xlsx.
  2. Tìm đến ô chứa siêu liên kết cần xóa (ví dụ ô A33 từ bài tập trước).
  3. Nhấp chuột phải vào ô đó.
  4. Từ menu ngữ cảnh (context menu) hiện ra, chọn Remove Hyperlink.
  5. Văn bản sẽ vẫn còn nhưng liên kết sẽ bị xóa.
  6. Lưu lại workbook.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *