Tin học 10 – Bài 1. Thông tin và xử lí thông tin

Mục tiêu bài học

Về phẩm chất: Phát triển khả năng tự học, tinh thần chủ động và sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin.

Về kiến thức: Phân biệt được sự khác nhau giữa thông tin và dữ liệu. Nêu được những ưu điểm vượt trội của việc lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin bằng các thiết bị kỹ thuật số.

Về kĩ năng: Thực hiện chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị lưu trữ dữ liệu (Byte, KB, MB, GB…).


Hoạt động khởi động

Ở lớp 6, chúng ta đã biết máy tính xử lí dữ liệu dưới dạng nhị phân (các dãy bit 0 và 1). Tuy nhiên, định nghĩa về tin học lại nói rằng đây là ngành khoa học xử lí thông tin. Vậy, máy tính thực sự xử lí thông tin hay dữ liệu? Liệu chúng ta có thể coi thông tin và dữ liệu là một được không?

Trong tin học, thông tin và dữ liệu có mối quan hệ chặt chẽ nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
Dữ liệu (Data): Là thông tin đã được mã hóa và đưa vào máy tính dưới dạng mà máy có thể hiểu và xử lí được, cụ thể là các dãy bit. Ví dụ, văn bản bạn gõ, hình ảnh bạn quét, hay giọng nói bạn ghi âm khi vào trong máy tính đều trở thành dữ liệu.
Thông tin (Information): Là ý nghĩa mà con người rút ra được từ dữ liệu sau khi nó được xử lý. Máy tính chỉ xử lí “dữ liệu”, còn con người thông qua việc diễn giải kết quả xử lí đó để nhận được “thông tin”.
Vì vậy, máy tính thực chất là công cụ xử lí dữ liệu, và quá trình này là một phần của quá trình xử lí thông tin lớn hơn với sự tham gia của con người ở khâu đầu vào (mã hóa thông tin thành dữ liệu) và đầu ra (giải mã dữ liệu thành thông tin).


1. Thông tin và Dữ liệu

a) Quá trình xử lí thông tin

Thông tin là những gì mang lại hiểu biết cho con người, gắn liền với quá trình nhận thức. Máy tính không thể tự nhận thức, nó chỉ đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ con người xử lí thông tin một cách tự động.

Quá trình xử lí thông tin bằng máy tính là một quy trình gồm 3 bước cơ bản:

  • Bước 1: Tiếp nhận dữ liệu (Input): Máy tính nhận dữ liệu từ các thiết bị đầu vào như bàn phím, chuột, máy quét, camera…
  • Bước 2: Xử lí dữ liệu (Processing): Dữ liệu được biến đổi trong bộ nhớ và bộ xử lý của máy tính để tạo ra một kết quả mới.
  • Bước 3: Đưa ra kết quả (Output): Kết quả xử lí được hiển thị cho người dùng qua màn hình, máy in, loa…
Quá trình xử lí thông tin/dữ liệu bằng máy tính
Quá trình xử lí thông tin/dữ liệu bằng máy tính

b) Phân biệt dữ liệu và thông tin

Dữ liệu và thông tin có tính độc lập tương đối với nhau. Mối quan hệ này có thể được hiểu qua các khía cạnh sau:

  • Một thông tin, nhiều dạng dữ liệu: Cùng một thông tin (ví dụ: một bài giảng) có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng dữ liệu khác nhau (vở ghi chép, tệp văn bản Word, video quay lại).
  • Cùng dữ liệu, nhiều thông tin: Cùng một dữ liệu nhưng trong các bối cảnh khác nhau có thể mang lại những thông tin khác nhau. Ví dụ, dữ liệu “39°C” có thể mang thông tin “trời rất nóng” nếu là dữ liệu thời tiết, nhưng lại mang thông tin “sốt cao” nếu là dữ liệu trong bệnh án.
  • Tính toàn vẹn của thông tin: Thông tin chỉ được hiểu đúng và chính xác khi có đầy đủ dữ liệu. Dữ liệu thiếu sót có thể làm thông tin bị sai lệch hoặc không thể xác định được. Ví dụ, chỉ biết số áo cầu thủ thì không đủ để xác định đó là ai nếu không có thêm dữ liệu về màu áo hoặc đội bóng.
Trong một cuộc thảo luận về dữ liệu của một bài giảng Tin học, có các ý kiến sau:
An: “Bài ghi trong vở của em là dữ liệu.” Minh: “Tệp bài soạn bằng Word của cô giáo là dữ liệu.”
Khoa: “Dữ liệu là tệp video ghi lại tiết giảng của cô giáo.” Theo em, bạn nào nói đúng?

Cả ba bạn An, Minh và Khoa đều nói đúng.
Nội dung của bài giảng là thông tin. Tuy nhiên, để lưu trữ và truyền tải thông tin này, chúng ta cần thể hiện nó dưới dạng dữ liệu.
Bài ghi trong vở của An là dữ liệu dạng chữ viết tay và hình ảnh.
Tệp Word của Minh là dữ liệu số dạng văn bản.
Tệp video của Khoa là dữ liệu số dạng đa phương tiện (kết hợp hình ảnh và âm thanh).
Ví dụ này cho thấy rõ rằng: cùng một thông tin có thể được biểu diễn bởi nhiều loại dữ liệu khác nhau.


2. Đơn vị lưu trữ dữ liệu

Máy tính không truy cập dữ liệu theo từng bit riêng lẻ mà theo từng nhóm bit. Đơn vị nhỏ nhất mà máy tính có thể truy cập và quản lý được gọi là Byte.

  • 1 Byte = 8 bit
  • Các đơn vị lưu trữ dữ liệu lớn hơn là bội số của Byte. Trong hệ thống máy tính, các bội số này được tính theo lũy thừa của 2, cụ thể là 2¹⁰ = 1024.

Bảng các đơn vị lưu trữ dữ liệu phổ biến:

Đơn vịKí hiệuLượng dữ liệu
ByteB8 bit
KilobyteKB1024 B
MegabyteMB1024 KB
GigabyteGB1024 MB
TerabyteTB1024 GB
PetabytePB1024 TB

Câu hỏi củng cố

1. Định nghĩa nào về Byte là đúng?
A. Là một kí tự.
B. Là đơn vị dữ liệu 8 bit.
C. Là đơn vị đo tốc độ của máy tính.
D. Là một dãy 8 chữ số.

Đáp án đúng là B. Là đơn vị dữ liệu 8 bit.
Byte là đơn vị dữ liệu cơ bản, nhỏ nhất mà máy tính có thể định vị (truy cập) được trong bộ nhớ, và nó bao gồm một nhóm 8 bit.

2. Quy đổi các lượng tin sau ra KB:
a) 3 MB,
b) 2 GB,
c) 2048 B.

a) 3 MB = 3 * 1024 KB = 3.072 KB
b) 2 GB = 2 * 1024 MB = 2 * 1024 * 1024 KB = 2.097.152 KB
c) 2048 B = 2048 / 1024 KB = 2 KB


3. Lưu trữ, xử lí và truyền thông bằng thiết bị số

Thiết bị số là những thiết bị làm việc với thông tin số (dữ liệu nhị phân) để thực hiện các chức năng như lưu trữ, xử lý hay truyền tin.

Các thiết bị số và không phải số
Các thiết bị số và không phải số
Trong các thiết bị ở Hình 1.2 (Đồng hồ cơ, Đĩa hát, Bộ thu phát wifi, Thẻ nhớ, Máy tính xách tay), thiết bị nào là thiết bị số? Nếu thiết bị không thuộc loại số thì thiết bị số tương ứng với nó (nếu có) là gì?

Thiết bị số: Bộ thu phát wifi, Thẻ nhớ, Máy tính xách tay.
Thiết bị không phải số (tương tự/cơ học):
Đồng hồ cơ: Thiết bị số tương ứng là đồng hồ điện tử (smartwatch), có thể hiển thị thời gian, theo dõi sức khỏe và kết nối với điện thoại.
Đĩa hát (đĩa than/vinyl): Ghi âm thanh bằng các rãnh vật lý. Thiết bị số tương ứng để lưu trữ âm thanh là đĩa CD, thẻ nhớ, hoặc các dịch vụ nhạc số, cho phép lưu trữ gọn nhẹ, dung lượng lớn và sao chép dễ dàng.

Việc sử dụng thiết bị số mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống:

  • Về lưu trữ:
    • Dung lượng khổng lồ: Lưu được lượng thông tin cực lớn trong một thiết bị nhỏ gọn (ví dụ: một ổ cứng 2TB chứa lượng sách bằng cả thư viện).
    • Chi phí thấp, bền bỉ: Giá thành lưu trữ trên mỗi đơn vị thông tin ngày càng rẻ.
    • Truy cập nhanh chóng: Dễ dàng tìm kiếm và truy xuất thông tin gần như tức thời.
  • Về xử lí:
    • Tốc độ cực cao: Máy tính có thể thực hiện hàng tỉ đến hàng triệu tỉ phép tính mỗi giây, giải quyết các bài toán phức tạp như dự báo thời tiết.
    • Độ chính xác tuyệt đối: Máy tính thực hiện các lệnh một cách chính xác, không sai sót do mệt mỏi hay nhầm lẫn.
    • Hoạt động liên tục: Có thể làm việc 24/7 trong thời gian dài mà không suy giảm hiệu suất.
  • Về truyền thông:
    • Tốc độ cao và tức thời: Thông tin được truyền đi khắp thế giới chỉ trong vài giây qua Internet.
    • Độ tin cậy cao: Đảm bảo thông tin đến đúng nơi và toàn vẹn.

Luyện tập

1. Từ dữ liệu điểm các môn học của một học sinh, có thể rút ra những thông tin gì? Mô tả sơ bộ quá trình xử lí để rút ra một thông tin trong số đó.

Từ dữ liệu điểm các môn học của học sinh, chúng ta có thể rút ra nhiều thông tin hữu ích, ví dụ:
Thông tin 1: Xếp loại học lực của học sinh (Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt).
Quá trình xử lí:
Tiếp nhận dữ liệu: Bảng điểm chi tiết các môn học của học sinh.
Xử lí: Phần mềm sẽ tính điểm trung bình môn, điểm trung bình cả năm. Sau đó, áp dụng các quy tắc xếp loại (ví dụ: theo Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT, để đạt loại Tốt cần có điểm trung bình từ 8.0 trở lên, và thỏa mãn các điều kiện khác về môn học…).
Đưa ra kết quả: “Học lực: Tốt”.
Thông tin 2: Phổ điểm của một lớp/trường.
Quá trình xử lí:
Tiếp nhận dữ liệu: Điểm thi của tất cả học sinh.
Xử lí: Thống kê số lượng học sinh đạt được mỗi mức điểm (ví dụ: bao nhiêu em được 10, bao nhiêu em được 9,…).
Đưa ra kết quả: Một biểu đồ hình cột (phổ điểm) cho thấy sự phân bố điểm số, từ đó đánh giá được độ khó của đề thi và chất lượng học tập chung.


2. Hình 1.3 là danh sách các tệp ảnh trên thẻ nhớ. Hãy tính toán ước lượng một thẻ nhớ 16 GB có thể chứa được tối đa bao nhiêu ảnh nếu tính theo độ lớn trung bình của các ảnh này?

[Vị trí chèn Hình 1.3: Danh sách một số tệp ảnh]
[Từ khóa tìm kiếm: “danh sách file explorer”, “file list windows”, “file properties details view”]
Để ước lượng, ta thực hiện các bước sau:
Tính độ lớn trung bình của một ảnh:
Các ảnh có dung lượng: 10.144 KB, 9.888 KB, 10.016 KB, 9.440 KB.
Tổng dung lượng: 10.144 + 9.888 + 10.016 + 9.440 = 39.488 KB.
Dung lượng trung bình: 39.488 / 4 = 9.872 KB/ảnh.
Đổi dung lượng thẻ nhớ ra KB:
Dung lượng thẻ: 16 GB
16 GB = 16 * 1024 MB = 16 * 1024 * 1024 KB = 16.777.216 KB.
Tính số ảnh tối đa có thể lưu trữ:
Số ảnh = Tổng dung lượng thẻ / Dung lượng trung bình một ảnh
Số ảnh = 16.777.216 / 9.872 ≈ 1700 ảnh.
Vậy, một thẻ nhớ 16 GB có thể chứa được khoảng 1.700 tấm ảnh với chất lượng tương tự.


Vận dụng

1. Thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chip có thông tin được in trực tiếp trên thẻ, đồng thời được mã hoá trong mã QR và lưu trong chip nhớ. Theo em, điều đó có lợi gì?

Việc tích hợp thông tin theo nhiều cách trên thẻ CCCD gắn chip mang lại rất nhiều lợi ích:

  • Tăng cường bảo mật và chống làm giả: Việc có nhiều lớp mã hóa (QR, chip) khiến thẻ rất khó bị làm giả so với các loại giấy tờ truyền thống.
  • Tiện lợi và nhanh chóng: Thay vì phải nhập tay thông tin, các cơ quan, tổ chức có thể dùng thiết bị chuyên dụng (máy đọc QR, máy đọc chip) để lấy thông tin tự động, đảm bảo tốc độ và sự chính xác tuyệt đối.
  • Tích hợp đa dụng (All-in-one): Thẻ CCCD có thể được dùng để kết nối và xác thực thông tin với nhiều hệ thống khác nhau của chính phủ, giúp người dân:
  • Truy cập hồ sơ bảo hiểm y tế khi đi khám chữa bệnh.
  • Làm thủ tục bảo hiểm xã hội, nhận lương hưu.
  • Thực hiện các dịch vụ công trực tuyến như khai báo lưu trú, khai thuế, đổi bằng lái xe.
  • Sử dụng như một dạng chữ ký số của công dân để thực hiện các giao dịch điện tử.
  • Hội nhập quốc tế: Thẻ có chứa mã MRZ (Machine-Readable Zone) giống như trên hộ chiếu, giúp đẩy nhanh quá trình làm thủ tục tại các cửa khẩu, sân bay.

2. Hãy tìm hiểu và mô tả vai trò của thiết bị số trong việc làm thay đổi cơ bản việc chụp ảnh.

Thiết bị số, cụ thể là máy ảnh kỹ thuật số và điện thoại thông minh, đã tạo ra một cuộc cách mạng và làm thay đổi hoàn toàn ngành nhiếp ảnh so với thời kỳ máy ảnh phim (máy ảnh cơ):

Tiêu chíMáy ảnh phim (Cơ)Máy ảnh số (Kỹ thuật số)
Lưu trữPhim giới hạn số kiểu (24-36 kiểu), chi phí cao, bảo quản khó khăn.Thẻ nhớ lưu hàng nghìn ảnh, chi phí rẻ, có thể xóa và dùng lại nhiều lần, dễ bảo quản.
Chi phíTốn kém cho mỗi cuộn phim và chi phí tráng, rọi ảnh.Chi phí gần như bằng 0 cho mỗi lần bấm máy. Chỉ tốn chi phí đầu tư ban đầu.
Xem lại ảnhPhải đợi tráng phim xong mới biết ảnh có đẹp hay không.Xem lại ảnh ngay lập tức trên màn hình, có thể xóa ảnh hỏng và chụp lại.
Quá trình chụpPhức tạp, đòi hỏi kiến thức về tốc độ, khẩu độ, ISO. Lấy nét thủ công.Đơn giản hơn rất nhiều với các chế độ tự động (auto), máy tự tính toán thông số tối ưu, lấy nét tự động.
Chỉnh sửaRất khó khăn, cần kỹ thuật phòng tối chuyên nghiệp.Dễ dàng chỉnh sửa màu sắc, ánh sáng… bằng phần mềm trên máy tính hoặc ngay trên điện thoại.
Chia sẻPhải in ảnh ra giấy để chia sẻ.Có thể chia sẻ ngay lập tức lên mạng xã hội, email chỉ trong vài giây.

Nói tóm lại, thiết bị số đã “dân chủ hóa” nhiếp ảnh, biến nó từ một thú chơi tốn kém, phức tạp thành một hoạt động phổ biến, dễ tiếp cận và tức thời cho tất cả mọi người.


Câu hỏi trắc nghiệm tin học 10 bài 1 - Thông tin và xử lý thông tin

Thời gian làm bài: 30 phút
Đáp án chỉ hiển thị sau khi hoàn thành bài làm
Câu hỏi sẽ được hiển thị ngẫu nhiên
Vui lòng nhập họ và tên để bắt đầu làm bài

NB

Theo định nghĩa trong bài học, thông tin là gì?

NB

Quá trình xử lí thông tin bằng máy tính gồm 3 bước theo thứ tự đúng là:

TH

Trong tin học, dữ liệu (data) được hiểu chính xác là gì?

NB

Một Megabyte (MB) tương đương với bao nhiêu Kilobyte (KB)?

NB

Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất mà máy tính có thể truy cập và quản lí được, thường gồm 8 bit, được gọi là gì?

VD

Một tệp tin hình ảnh có dung lượng 3 MB. Nếu quy đổi ra Byte, nó sẽ có dung lượng là:

TH

Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị số?

TH

Ưu điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về khả năng xử lí của máy tính so với con người?

TH

Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất mối quan hệ: "Cùng một thông tin có thể được biểu diễn bởi nhiều loại dữ liệu khác nhau"?

NB

Để lưu trữ một lượng thông tin khổng lồ, tương đương một thư viện sách, người ta có thể sử dụng thiết bị số nào sau đây?

VD

Một bộ phim chất lượng cao có dung lượng 8 GB. Để lưu trữ 5 bộ phim như vậy, bạn cần một ổ cứng có dung lượng tối thiểu là:

TH

"Tính toàn vẹn" của thông tin có nghĩa là gì?

An đang làm một bài tập lớn về chủ đề "Lịch sử phát triển máy tính". Bạn ấy đã soạn một tệp văn bản (.docx), chèn vào đó một số hình ảnh (.jpg) và một biểu đồ (.png) minh họa. Toàn bộ bài làm được lưu trong một thư mục trên máy tính. Dưới đây là các nhận xét về bài tập của An:

NB Tệp văn bản, tệp hình ảnh và tệp biểu đồ đều được xem là dữ liệu.

TH Chủ đề "Lịch sử phát triển máy tính" chính là thông tin mà các tệp dữ liệu trên cùng biểu diễn.

TH Nếu An chỉ gửi tệp văn bản mà quên không gửi kèm các tệp hình ảnh, người nhận sẽ không có được thông tin toàn vẹn như An dự định.

VD An có thể lưu trữ bài tập này trên một chiếc đĩa hát (đĩa than) để nộp cho giáo viên.

Một nhiếp ảnh gia sử dụng một máy ảnh kỹ thuật số hiện đại. Mỗi bức ảnh sau khi chụp có dung lượng trung bình là 25 MB. Anh ấy đang dùng một thẻ nhớ 128 GB.

NB Đơn vị GB (Gigabyte) lớn hơn đơn vị MB (Megabyte).

TH Để ước tính số ảnh có thể lưu, anh ấy cần đổi dung lượng thẻ nhớ ra đơn vị MB.

VD Thẻ nhớ 128 GB có thể lưu được khoảng hơn 5.000 bức ảnh có dung lượng 25 MB.

VD Nếu anh ấy sao chép toàn bộ ảnh từ thẻ nhớ 128 GB sang một ổ cứng 1 TB, ổ cứng đó sẽ bị đầy.

Một bệnh viện triển khai hệ thống quản lý bệnh nhân bằng thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chip. Khi bệnh nhân đến khám, nhân viên y tế sẽ quét thẻ CCCD để lấy thông tin.

NB Tên, tuổi, địa chỉ của bệnh nhân được in trên thẻ là thông tin.

TH Chip điện tử trên thẻ CCCD là một thiết bị số dùng để lưu trữ dữ liệu.

TH Lợi ích chính của việc này là giúp thẻ CCCD của bệnh nhân trông đẹp và hiện đại hơn.

VD Việc quét thẻ CCCD giúp lấy thông tin bệnh nhân nhanh và chính xác hơn so với việc nhập bằng tay, giảm thiểu sai sót.

Để dự báo thời tiết cho tuần tới, các nhà khí tượng học cần xử lí một lượng dữ liệu khổng lồ từ các trạm quan sát trên khắp thế giới, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, tốc độ gió... Họ sử dụng một hệ thống siêu máy tính để thực hiện việc này.

NB Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió được gửi từ trạm quan sát về trung tâm là dữ liệu.

TH Siêu máy tính thực hiện bước "Xử lí dữ liệu" trong quá trình xử lí thông tin.

TH Một người có thể xử lí lượng dữ liệu này bằng bút và giấy nhanh hơn siêu máy tính.

VD Bản tin "Dự báo ngày mai trời nắng, nhiệt độ 32°C" mà chúng ta xem trên TV là kết quả cuối cùng (thông tin) của quá trình xử lí phức tạp đó.


Bảng xếp hạng

Chưa có kết quả nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *