Mục tiêu bài học
- Nhận biết và hiểu rõ các thông số cơ bản của những thiết bị vào – ra thông dụng.
- Nắm vững cách kết nối các thiết bị với máy tính và tùy chỉnh một số chức năng cơ bản để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Đọc và giải thích được các thông số kỹ thuật của thiết bị số trong tài liệu hướng dẫn để kết nối chúng với máy tính.
Hoạt động khởi động
Việc kết nối máy tính với các thiết bị số được thực hiện như thế nào, cần phải tuỳ chỉnh gì khi kết nối chúng với nhau?
Không có một phương thức kết nối chung duy nhất cho tất cả các thiết bị số. Mỗi thiết bị có thể yêu cầu một kiểu kết nối khác nhau, ví dụ như kết nối có dây (qua các cổng USB, HDMI,…) hoặc không dây (qua Bluetooth, Wifi,…). Tùy thuộc vào thiết bị, chúng ta có thể cần phải thực hiện các bước tùy chỉnh khác nhau, từ việc cắm đúng cổng, cài đặt trình điều khiển (driver), cho đến việc ghép đôi (pairing) thiết bị.
1. Một số thiết bị vào – ra thông dụng
Thiết bị vào – ra là nhóm các thiết bị ngoại vi đa dạng, giúp máy tính tương tác với thế giới bên ngoài.
- Thiết bị vào (Input devices): Cho phép người dùng nhập dữ liệu vào máy tính. Ví dụ: bàn phím, chuột, máy quét ảnh, camera.
- Thiết bị ra (Output devices): Chuyển thông tin từ máy tính ra ngoài. Ví dụ: màn hình, máy in, máy chiếu.
- Thiết bị vừa vào vừa ra: Có khả năng trao đổi thông tin hai chiều. Ví dụ: USB, ổ cứng ngoài.
Hãy kể ra một số các thiết bị có thể kết nối với máy tính và nêu chức năng của nó.
+ Bàn phím: Thiết bị vào, dùng để nhập kí tự và văn bản.
+ Chuột: Thiết bị vào, dùng để điều khiển con trỏ trên màn hình.
+ Màn hình: Thiết bị ra, dùng để hiển thị hình ảnh và thông tin.
+ Máy in: Thiết bị ra, dùng để in dữ liệu ra giấy.
+ Loa: Thiết bị ra, dùng để phát âm thanh.
+ Máy quét (Scanner): Thiết bị vào, dùng để số hóa hình ảnh, tài liệu từ giấy vào máy tính.
+ USB/Ổ cứng ngoài: Thiết bị vừa vào vừa ra, dùng để lưu trữ và trao đổi dữ liệu.
a) Một số thiết bị vào thông dụng
- Bàn phím: Thiết bị nhập liệu phổ biến nhất, có thể kết nối qua dây hoặc không dây.
- Chuột: Thiết bị trỏ (pointing device) giúp điều khiển con trỏ chính xác. Hai thông số quan trọng của chuột là:
- Phương thức kết nối: Có dây hoặc không dây.
- Độ phân giải (DPI – Dots Per Inch): Số điểm ảnh mà chuột nhận diện được khi di chuyển 1 inch. DPI càng cao, chuột di chuyển con trỏ càng xa trên màn hình với cùng một khoảng cách di chuyển vật lý.
- Tốc độ chuột (Cursor speed): Tỉ lệ giữa khoảng cách di chuyển của con trỏ trên màn hình so với khoảng cách di chuyển của chuột. Có thể tùy chỉnh trong phần cài đặt (Settings) của hệ điều hành.

b) Thiết bị ra
- Màn hình: Thiết bị ra phổ biến nhất, sử dụng nhiều công nghệ như LCD, LED, OLED. Các thông số quan trọng của màn hình:
- Kích thước: Đo bằng độ dài đường chéo, đơn vị là inch.
- Độ phân giải: Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và chiều dọc. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét. (Ví dụ: Full HD là 1920×1080 pixels).
- Tần số quét (Refresh Rate): Số lần hình ảnh được làm mới trong một giây, đơn vị là Hertz (Hz). Tần số quét cao giúp hình ảnh chuyển động mượt mà, đỡ mỏi mắt (phổ biến là 60Hz, 75Hz, 120Hz).
- Thời gian phản hồi (Response Time): Thời gian cần thiết để một điểm ảnh đổi màu, đơn vị là mili giây (ms). Thời gian phản hồi càng thấp (ví dụ 1ms) thì càng tốt cho việc chơi game hoặc xem video hành động nhanh.

- Máy in: Có nhiều loại như máy in kim, in laser, in phun, in nhiệt.
- Máy in kim: Dùng kim gõ qua băng mực, chất lượng thấp, thường dùng in hóa đơn nhiều liên.
- Máy in laser: Dùng tia laser và mực bột, tốc độ nhanh, chất lượng sắc nét, phổ biến cho in tài liệu văn phòng.
- Máy in phun: Phun các hạt mực lỏng, phù hợp để in ảnh màu, chi phí thấp hơn nhưng tốc độ chậm hơn máy in laser.
- Máy in nhiệt: In trên giấy cảm nhiệt, thường dùng in hóa đơn bán hàng, biên lai.

Câu hỏi củng cố
1. Nêu và giải thích ý nghĩa các thông số của màn hình.
- Kích thước: Được đo bằng độ dài đường chéo của màn hình, tính bằng inch. Kích thước lớn hơn cho không gian làm việc rộng rãi hơn.
- Độ phân giải: Là số điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và chiều dọc. Số điểm ảnh càng lớn (ví dụ: 4K so với Full HD) thì màn hình càng hiển thị hình ảnh chi tiết và sắc nét.
- Khả năng thể hiện màu: Cho biết số lượng màu sắc mà màn hình có thể hiển thị. Ví dụ, màn hình 24-bit có thể hiển thị khoảng 16,7 triệu màu.
- Tần số quét: Là số lần hình ảnh được làm mới trong một giây (đơn vị Hz). Tần số quét cao giúp hình ảnh mượt mà, không bị giật, đặc biệt quan trọng khi chơi game hoặc xem phim.
- Thời gian phản hồi: Là thời gian cần thiết để một điểm ảnh đổi màu (đơn vị ms). Thời gian phản hồi thấp giúp giảm hiện tượng bóng mờ khi có các chuyển động nhanh trên màn hình.
2. Nêu và giải thích ý nghĩa các thông số của máy in.
- Độ phân giải: Tính bằng dpi (dots per inch), là số điểm ảnh trên một inch theo cả chiều ngang và dọc. DPI càng cao, bản in càng sắc nét và chi tiết.
- Kích thước giấy: Loại khổ giấy tối đa mà máy có thể in được, phổ biến nhất là khổ A4.
- Tốc độ in: Thường tính bằng số trang in được trong một phút (ppm – pages per minute). Máy in laser thường có tốc độ cao hơn máy in phun.
- Khả năng in màu: Cho biết máy in có thể in ra sản phẩm màu hay chỉ in đen trắng.
- Cách kết nối với máy tính: Máy in có thể kết nối qua cáp (USB) hoặc qua mạng (có dây hoặc không dây), cho phép nhiều máy tính cùng sử dụng.
2. Kết nối máy tính với thiết bị số
a) Các cổng kết nối
Máy tính sử dụng nhiều cổng khác nhau để kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Xem Hình 5.4 rồi cho biết tên các cổng kết nối của máy tính.
Dựa vào hình ảnh, các cổng kết nối phổ biến bao gồm:
- Cổng A (VGA): Cổng kết nối màn hình, máy chiếu. Chỉ truyền tín hiệu hình ảnh dạng tương tự (analog), không truyền âm thanh.
- Cổng B (HDMI): Cổng kết nối màn hình, TV, máy chiếu. Truyền tín hiệu số, có thể truyền cả hình ảnh chất lượng cao và âm thanh trên cùng một sợi cáp.
- Cổng C, D, E (USB): Cổng đa năng dùng để kết nối chuột, bàn phím, ổ cứng ngoài, máy ảnh, máy in, và nhiều thiết bị khác. USB truyền dữ liệu tuần tự và đã thay thế nhiều cổng cũ hơn.
- Cổng F (Cổng mạng/Ethernet/LAN): Dùng để kết nối máy tính với mạng có dây.
b) Kết nối máy tính với thiết bị số
Ngày nay, cơ chế Cắm và Chạy (Plug & Play) giúp việc kết nối trở nên dễ dàng. Khi bạn cắm một thiết bị (như chuột, USB), máy tính thường sẽ tự động nhận diện và cài đặt để bạn có thể sử dụng ngay. Tuy nhiên, một số thiết bị phức tạp hơn (như máy in, card đồ họa) có thể yêu cầu cài đặt trình điều khiển (driver) từ nhà sản xuất.
- Ví dụ 1: Kết nối máy ảnh qua cáp USB: Khi cắm máy ảnh vào máy tính qua cổng USB, máy tính sẽ nhận diện thẻ nhớ của máy ảnh như một ổ đĩa di động (Mass Storage), cho phép bạn truy cập, sao chép, xóa ảnh dễ dàng.

- Ví dụ 2: Kết nối thiết bị qua Bluetooth: Bluetooth là phương thức kết nối không dây tầm gần (dưới 10m). Để kết nối, bạn cần “ghép đôi” (pairing) hai thiết bị.
- Bật Bluetooth trên cả máy tính và thiết bị (loa, tai nghe, điện thoại).
- Trên máy tính, vào phần cài đặt Bluetooth và chọn “Add device” để dò tìm.
- Chọn đúng tên thiết bị của bạn từ danh sách và xác nhận ghép đôi.

Câu hỏi củng cố
1. Cách kết nối thiết bị số với máy tính có phụ thuộc vào loại thiết bị không?
Có. Cách kết nối hoàn toàn phụ thuộc vào loại thiết bị. Mỗi thiết bị được thiết kế để kết nối qua một hoặc một vài phương thức nhất định.
Ví dụ, màn hình cũ chỉ có cổng VGA, trong khi màn hình mới có HDMI hoặc DisplayPort. Chuột có thể kết nối qua USB hoặc Bluetooth. Máy in có thể kết nối qua USB hoặc mạng LAN/Wifi.
Do đó, không có một cách kết nối chung cho mọi thiết bị.
2. Em hiểu thế nào về tham số kết nối?
Tham số kết nối là những dữ liệu, thông tin cần thiết để hai thiết bị có thể “hiểu” và trao đổi dữ liệu với nhau một cách chính xác. Các tham số này có thể bao gồm:
+ Tên thiết bị: Để nhận diện khi kết nối không dây (ví dụ: tên loa Bluetooth).
+ Mã xác thực/Mật khẩu: Dùng để bảo mật kết nối (ví dụ: mật khẩu Wifi, mã PIN ghép đôi Bluetooth).
+ Chế độ truyền dữ liệu: Ví dụ, khi kết nối điện thoại qua USB, bạn có thể chọn chế độ truyền file, chỉ sạc, hoặc truyền ảnh.
Việc thiết lập đúng các tham số này đảm bảo kết nối được thiết lập thành công và ổn định.
Luyện tập
1. Thực hiện kết nối máy tính với một điện thoại thông minh qua cổng USB để lấy ảnh từ điện thoại về máy tính tương tự như Ví dụ 1.
Để kết nối điện thoại với máy tính qua USB để lấy ảnh, thực hiện các bước sau:
+ Dùng cáp USB phù hợp để nối điện thoại với một cổng USB trên máy tính.
+ Trên màn hình điện thoại, một thông báo về chế độ kết nối USB sẽ hiện ra. + Vuốt thanh thông báo xuống và chọn chế độ “Truyền tệp” (File Transfer) hoặc “Truyền ảnh” (PTP).
+ Trên máy tính, mở File Explorer (This PC). Sẽ thấy một biểu tượng mới cho thiết bị điện thoại của mình.
+ Nháy đúp chuột vào biểu tượng điện thoại, sau đó tìm đến thư mục chứa ảnh (thường là “DCIM”).
+ Từ đây, có thể sao chép (copy) hoặc cắt (cut) các tệp ảnh và dán (paste) vào một thư mục bất kỳ trên máy tính.
2. Thực hiện kết nối máy tính hay điện thoại di động với một tai nghe hay một loa bluetooth theo Ví dụ 2. Sau đó hãy bật nhạc từ máy tính hay điện thoại để trải nghiệm âm nhạc phát tới thiết bị bluetooth.
Để kết nối loa/tai nghe Bluetooth, các bước sau:
- Bật loa/tai nghe và đưa nó vào chế độ ghép đôi (pairing mode). Có thể cần giữ nút nguồn hoặc một nút Bluetooth riêng, và thiết bị sẽ có đèn nhấp nháy để báo hiệu.
- Trên máy tính (Windows):
- Vào Settings > Bluetooth & devices.
- Bật Bluetooth và chọn Add device.
- Chọn Bluetooth trong cửa sổ hiện ra.
- Chờ máy tính dò tìm, sau đó chọn tên loa/tai nghe từ danh sách để kết nối.
- Trên điện thoại:
- Vào Cài đặt > Bluetooth.
- Bật Bluetooth, điện thoại sẽ tự động dò tìm các thiết bị xung quanh.
- Nhấn vào tên loa/tai nghe trong danh sách “Thiết bị có sẵn” để ghép đôi.
- Sau khi kết nối thành công, mở một ứng dụng phát nhạc (Spotify, YouTube,…) và bật một bài hát. Âm thanh sẽ được phát ra từ loa/tai nghe Bluetooth đã được kết nối.
Vận dụng
1. Tìm hiểu máy quét ảnh theo các gợi ý sau: Máy quét là thiết bị ra hay vào? Mô tả chức năng. Những công nghệ khác nhau để chế tạo máy quét nếu có. Các thông số của máy quét ảnh là gì?
- Loại thiết bị: Máy quét (scanner) là một thiết bị vào (input device).
- Chức năng: Chức năng chính của máy quét là số hóa hình ảnh, tài liệu, hoặc vật thể từ dạng vật lý thành dữ liệu số (tệp tin hình ảnh) để lưu trữ và xử lý trên máy tính.
- Công nghệ chế tạo:
- Máy quét phẳng (Flatbed): Loại phổ biến nhất, có mặt kính phẳng để đặt tài liệu. Một cảm biến ảnh (thường là CCD hoặc CIS) di chuyển bên dưới mặt kính để quét toàn bộ tài liệu.
- Máy quét cầm tay (Handheld): Người dùng phải tự di chuyển máy quét trên bề mặt tài liệu.
- Máy quét nạp tài liệu tự động (ADF): Có khay để nạp nhiều tờ tài liệu, máy sẽ tự động kéo từng tờ qua bộ phận quét, thích hợp cho việc số hóa số lượng lớn tài liệu.
- Các thông số quan trọng:
- Độ phân giải quang học (Optical Resolution): Đo bằng DPI, là thông số quan trọng nhất quyết định độ chi tiết và sắc nét của ảnh quét.
- Độ sâu màu (Color Depth): Đo bằng bit, cho biết khả năng tái tạo màu sắc của máy quét (ví dụ: 24-bit, 48-bit).
- Tốc độ quét: Thời gian cần để quét một trang tài liệu.
- Kích thước quét tối đa: Khổ giấy lớn nhất mà máy có thể quét (ví dụ: A4, A3).
2. Tìm hiểu máy chiếu theo các gợi ý sau: Máy chiếu là thiết bị ra hay vào? Mô tả chức năng. Tìm hiểu những công nghệ khác nhau để chế tạo máy chiếu. Các thông số của máy chiếu là gì?
- Loại thiết bị: Máy chiếu (projector) là một thiết bị ra (output device).
- Chức năng: Nhận tín hiệu hình ảnh từ máy tính, đầu phát… và chiếu hình ảnh đó lên một bề mặt phẳng (màn chiếu, tường) với kích thước lớn.
- Công nghệ chế tạo:
- DLP (Digital Light Processing): Sử dụng một con chip chứa hàng triệu gương siêu nhỏ để phản chiếu ánh sáng, tạo ra hình ảnh. Thường cho hình ảnh sắc nét và độ tương phản cao.
- LCD (Liquid Crystal Display): Sử dụng các tấm nền tinh thể lỏng để điều khiển ánh sáng đi qua, tương tự như màn hình LCD. Thường cho màu sắc rực rỡ và chính xác.
- LED/Laser: Sử dụng nguồn sáng là đèn LED hoặc tia laser thay cho bóng đèn halogen truyền thống. Ưu điểm là tuổi thọ nguồn sáng rất cao, tiết kiệm năng lượng và khởi động nhanh.
- Các thông số quan trọng:
- Độ sáng (Brightness): Đo bằng ANSI Lumens. Độ sáng càng cao, máy chiếu càng có khả năng hiển thị rõ nét trong môi trường nhiều ánh sáng.
- Độ phân giải (Resolution): Số điểm ảnh máy chiếu có thể tạo ra (ví dụ: Full HD, 4K).
- Độ tương phản (Contrast Ratio): Tỷ lệ giữa vùng sáng nhất và tối nhất mà máy chiếu có thể hiển thị. Độ tương phản cao giúp hình ảnh có chiều sâu hơn.
- Tuổi thọ bóng đèn: Số giờ hoạt động của nguồn sáng trước khi cần thay thế.
- Cổng kết nối: Các cổng đầu vào tín hiệu như HDMI, VGA, USB.
3. Máy chiếu khi kết nối sẽ trở thành màn hình mở rộng của máy tính. Có thể dùng chính ti vi thông minh làm màn hình mở rộng của máy tính. Hãy tìm hiểu cách kết nối ti vi với máy tính để làm màn hình mở rộng theo gợi ý như bài Vận dụng 2.
Tương tự máy chiếu, TV thông minh (Smart TV) có thể được sử dụng làm màn hình thứ hai (màn hình mở rộng) cho máy tính, giúp tăng không gian làm việc. Có hai cách kết nối chính:
1. Kết nối có dây (Ổn định nhất):
- Cách làm: Sử dụng cáp HDMI để nối từ cổng HDMI trên máy tính (hoặc laptop) tới một cổng HDMI trên TV.
- Thiết lập trên Windows:
- Sau khi cắm cáp, TV thường sẽ tự động hiển thị màn hình máy tính.
- Nhấn tổ hợp phím Windows + P trên bàn phím.
- Một menu sẽ hiện ra với các tùy chọn:
- PC screen only: Chỉ hiển thị trên màn hình máy tính.
- Duplicate: Hiển thị giống hệt nhau trên cả hai màn hình.
- Extend: Đây là chế độ màn hình mở rộng. TV sẽ trở thành một không gian làm việc thứ hai bên cạnh màn hình chính.
- Second screen only: Chỉ hiển thị trên TV.
- Chọn Extend để sử dụng TV làm màn hình mở rộng.
2. Kết nối không dây (Tiện lợi hơn):
- Điều kiện: Máy tính và Smart TV phải cùng kết nối vào một mạng Wi-Fi.
- Cách làm: Sử dụng tính năng chiếu màn hình không dây như Miracast (thường được gọi là “Connect” hoặc “Wireless Display” trên Windows).
- Thiết lập trên Windows:
- Nhấn tổ hợp phím Windows + K để mở bảng điều khiển “Connect”.
- Windows sẽ tìm kiếm các thiết bị hiển thị không dây có sẵn trong mạng.
- Chọn tên Smart TV của bạn từ danh sách.
- Trên TV có thể yêu cầu bạn xác nhận kết nối.
- Sau khi kết nối, bạn cũng có thể dùng Windows + P để chọn chế độ Extend.