Tin học 12 – Bài 2. Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Mục tiêu bài học

  • Kiến thức: Hiểu về vai trò của AI trong các lĩnh vực khoa học – đời sống, biết các đặc điểm cơ bản của một hệ thống AI (tri thức, suy luận, học hỏi) và nhận diện được các mặt trái của AI.
  • Năng lực: Có khả năng chỉ ra các ví dụ cụ thể về ứng dụng AI và nêu được các cảnh báo về sự phát triển của nó.
  • Phẩm chất: Biết đánh giá thông tin về AI một cách có phê phán, sẵn sàng học hỏi và cập nhật kiến thức mới.

Hoạt động khởi động

Trong các cuộc tranh luận về AI thường có hai quan điểm sau: 1. Trong tương lai, AI sẽ có thể thông minh hơn nhiều và thay thế hoàn toàn con người. 2. AI có thể làm được nhiều việc nhưng không thể thay thế con người. Em ủng hộ quan điểm nào? Vì sao?

Cả hai quan điểm đều có những lập luận hợp lí. Chúng ta có thể phân tích cả hai để có cái nhìn toàn diện:

1. Quan điểm ủng hộ “AI sẽ thay thế hoàn toàn con người”:
Tốc độ phát triển: AI đang phát triển cực kỳ nhanh chóng và đã đạt được nhiều thành tựu vượt xa dự đoán.
Tự động hóa: AI có khả năng tự động hóa các công việc phức tạp với hiệu suất cao và ít sai sót.
Khả năng học hỏi: Các hệ thống AI hiện đại có thể học từ lượng dữ liệu khổng lồ và thích ứng với tình huống mới.
Tính tự trị: AI ngày càng tự chủ hơn trong việc ra quyết định ở nhiều lĩnh vực như xe tự lái, quản lý tài chính.

2. Quan điểm ủng hộ “AI không thể thay thế con người”:
Thiếu sáng tạo và cảm xúc: AI thiếu đi sự sáng tạo thực sự, khả năng thấu hiểu cảm xúc sâu sắc – những bản chất cốt lõi của con người.
Nhận thức đạo đức: Các quyết định đòi hỏi nhận thức sâu sắc về đạo đức và xã hội là điểm yếu của AI.
Sức mạnh của sự kết hợp: Hiệu quả công việc cao nhất khi kết hợp AI (xử lý dữ liệu) và con người (kinh nghiệm, ra quyết định cuối cùng).
Khả năng ứng biến: Con người rất linh hoạt và có thể xử lý các tình huống chưa từng gặp.
Kết luận: Tương lai có thể nằm ở điểm cân bằng, nơi AI phát triển mạnh mẽ nhưng vẫn đóng vai trò là công cụ hợp tác và hỗ trợ đắc lực cho con người.


1. Trí tuệ nhân tạo và sự phát triển của một số lĩnh vực

AI đã và đang mang lại những lợi ích to lớn cho nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ và đời sống. Một vài lĩnh vực tiêu biểu là:

  • Hệ chuyên gia: Các hệ thống AI giúp đưa ra quyết định dựa trên tri thức chuyên ngành.
  • Y học và chăm sóc sức khỏe: AI giúp phân tích hình ảnh y tế, hỗ trợ chẩn đoán.
  • Giao thông vận tải: Phát triển xe tự lái, quản lý giao thông.
  • Tài chính, ngân hàng: Tự động hóa giao dịch, phát hiện gian lận.
  • Sản xuất: Robot công nghiệp tự động hóa các dây chuyền lắp ráp, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Giáo dục: Xây dựng các nền tảng học tập cá nhân hóa, trợ lý ảo trả lời câu hỏi.
Tin học 12 Bài 2 Trí tuệ nhân tạo và sự phát triển của một số lĩnh vực

Câu hỏi củng cố

Hãy chỉ ra một vài lĩnh vực mà em tìm hiểu được đang có thay đổi lớn lao nhờ ứng dụng AI.

Các lĩnh vực đang có thay đổi lớn lao nhờ AI bao gồm:

Y học: Chẩn đoán bệnh nhanh và chính xác hơn, cá nhân hóa phác đồ điều trị.
Giao thông vận tải: Sự ra đời của xe tự lái và hệ thống quản lý giao thông thông minh.
Tài chính: Quản lý rủi ro và phát hiện gian lận hiệu quả.
Giáo dục: Các nền tảng học tập thích ứng với năng lực của từng học sinh.
Sản xuất: Tự động hóa dây chuyền sản xuất bằng robot thông minh.


2. Trí tuệ nhân tạo và một vài cảnh báo

Sự phát triển của AI, điển hình là các mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT, bên cạnh lợi ích cũng đi kèm những nguy cơ và cảnh báo quan trọng.

Các nguy cơ chính cần cảnh báo:

  • Áp lực thất nghiệp: AI tự động hóa nhiều công việc, có thể gây ra tình trạng thất nghiệp.
  • Ảnh hưởng quyền riêng tư: AI thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân, dấy lên lo ngại về việc lạm dụng.
  • Thiếu minh bạch (“Hộp đen”): Nhiều hệ thống AI ra quyết định theo cách khó hiểu, gây khó khăn cho việc quy trách nhiệm.
  • Rủi ro về an ninh, an toàn: AI có thể bị lợi dụng để tấn công mạng hoặc ra các quyết định sai lầm gây nguy hại.

Câu hỏi củng cố

Chỉ ra một vài ví dụ ứng dụng AI cũng có khả năng đọc hiểu, trả lời câu hỏi của người dùng.

Chatbot và Trợ lý ảo: Siri (Apple), Google Assistant, Alexa (Amazon).
Hệ thống hỗ trợ quyết định: IBM Watson trong y học.
Công cụ tìm kiếm: Google Search.
Hệ thống giáo dục: Coursera, Khan Academy.

Hãy nêu một số nguy cơ có thể xảy ra liên quan tới việc phát triển AI.

Ngoài các nguy cơ đã nêu trong sách, có thể bổ sung thêm:

Làm trầm trọng bất bình đẳng xã hội: Những người/tổ chức có khả năng tiếp cận và phát triển AI sẽ có lợi thế lớn hơn, tạo ra khoảng cách giàu nghèo.
Sử dụng cho mục đích xấu: Phát triển vũ khí tự động, tấn công mạng quy mô lớn, tạo ra các hệ thống giám sát và kiểm soát xã hội.
Các vấn đề về đạo đức và giá trị: AI có thể được dùng để ra quyết định liên quan đến sinh mạng con người, đặt ra những câu hỏi đạo đức phức tạp.


Luyện tập

ChatGPT là hệ thống AI sử dụng ngôn ngữ để tương tác. Hãy nêu một vài ứng dụng AI sử dụng HÌNH ẢNH để tương tác với con người.

Nhận dạng khuôn mặt: Face ID của Apple để mở khóa iPhone/iPad.
Ứng dụng bộ lọc (filter): Snapchat, Instagram sử dụng AI để nhận diện khuôn mặt và áp dụng các hiệu ứng hình ảnh.
Trò chơi thực tế tăng cường (AR): Pokemon GO sử dụng camera và AI để hiển thị các Pokemon ảo trong môi trường thế giới thực.
Trợ lý ảo tích hợp hình ảnh: Google Lens có thể nhận diện đối tượng, văn bản qua camera và cung cấp thông tin liên quan.

Vì sao cần ngăn cấm việc giao toàn quyền quyết định cho AI điều khiển vũ khí sát thương?

Cần ngăn cấm vì những lý do chính sau:

AI có thể đưa ra quyết định sai lầm: Có thể nhận dạng sai mục tiêu, gây ra thảm kịch.
AI có thể bị hack hoặc thao túng: Kẻ xấu có thể chiếm quyền điều khiển hệ thống vũ khí AI.
Vi phạm nguyên tắc đạo đức và pháp lý: Giao toàn quyền quyết định về sinh mạng con người cho một cỗ máy là vi phạm nghiêm trọng quyền sống. Con người phải là người chịu trách nhiệm cuối cùng.


Vận dụng

Hãy tìm hiểu cách thức hoạt động của ứng dụng tìm đường trên Google Maps để nhận biết các biểu hiện “thông minh” của ứng dụng này.

Google Maps thể hiện sự “thông minh” qua các cách thức hoạt động sau:

Thu thập dữ liệu đa nguồn: Từ ảnh vệ tinh, chính phủ, và dữ liệu GPS ẩn danh của người dùng.
Xử lý dữ liệu và tối ưu đường đi bằng AI: Sử dụng thuật toán để phân tích các yếu tố (khoảng cách, tốc độ, giao thông) để tìm ra lộ trình TỐI ƯU.
Cập nhật thông tin giao thông thời gian thực: Liên tục cập nhật về tắc nghẽn, tai nạn và tự động đề xuất lộ trình thay thế.
Tương tác thông minh: Tích hợp thông tin địa điểm (nhà hàng, trạm xăng) và cho phép điều khiển bằng giọng nói.


Trắc nghiệm Tin học 12 - Bài 2 - Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Thời gian làm bài: 30 phút
Chỉ hiển thị đáp án đúng khi chọn đúng
Câu hỏi sẽ được hiển thị ngẫu nhiên
Vui lòng nhập họ và tên để bắt đầu làm bài

NB

Phần mềm IBM Watson for Oncology là một ví dụ tiêu biểu cho việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực nào sau đây?

NB

Phương án nào sau đây là một ứng dụng đột phá của Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực giao thông vận tải được đề cập trong bài học?

TH

Việc sử dụng robot và các hệ thống tự động hóa trong sản xuất công nghiệp thể hiện rõ nhất lợi ích nào của AI?

TH

Yếu tố nào sau đây đã giúp các hệ chuyên gia hiện đại có khả năng tự học từ dữ liệu để hình thành các luật và tri thức mới?

VD

Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất khả năng "cá nhân hóa" trải nghiệm người dùng của AI trong lĩnh vực giáo dục?

NB

Hệ thống xử lí ngôn ngữ tiên tiến ChatGPT là một sản phẩm do công ty nào phát triển?

TH

Theo bài học, đặc điểm nào của ChatGPT cho thấy nó là một hệ thống AI có khả năng suy luận?

TH

Phương án nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguy cơ chính do sự phát triển của AI gây ra đã được cảnh báo trong bài học?

TH

Việc nhiều ứng dụng AI được coi là các "hộp đen" gây ra vấn đề trực tiếp nào sau đây?

VD

Nguy cơ về "ảnh hưởng quyền riêng tư" liên quan trực tiếp nhất đến đặc điểm nào của các hệ thống AI hiện đại?

NB

Ứng dụng nào sau đây sử dụng hình ảnh để tương tác với người dùng theo cơ chế nhận dạng khuôn mặt?

VD

Lý do đạo đức cốt lõi nhất để ngăn cấm việc giao toàn quyền quyết định cho AI điều khiển vũ khí sát thương là gì?

Một trang trại hiện đại quyết định ứng dụng AI để quản lý cây trồng. Hệ thống này sử dụng máy bay không người lái để chụp ảnh toàn bộ cánh đồng, sau đó AI sẽ phân tích hình ảnh để phát hiện sớm các khu vực cây bị sâu bệnh và tự động điều khiển hệ thống phun thuốc chính xác vào những vị trí đó.
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB Việc dùng AI phân tích hình ảnh để phát hiện sâu bệnh là một ứng dụng của AI trong nông nghiệp.

TH Hệ thống này giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, giảm thiểu tác động đến môi trường.

TH Sự thành công của hệ thống này phụ thuộc vào khả năng "học" của AI từ dữ liệu hình ảnh qua thời gian.

VD Việc áp dụng hệ thống này có thể dẫn đến nguy cơ làm giảm nhu cầu về lao động thủ công trong việc kiểm tra đồng ruộng.

An sử dụng ứng dụng Google Maps để đi từ nhà đến một địa điểm lạ. Ban đầu, ứng dụng gợi ý một lộ trình. Tuy nhiên, khi An đang đi, ứng dụng đột ngột đưa ra thông báo có tắc đường phía trước và đề xuất một lộ trình thay thế nhanh hơn, dù xa hơn một chút.
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB Google Maps là một ứng dụng tìm đường và chỉ đường cho người dùng.

TH Việc đề xuất lộ trình thay thế cho thấy ứng dụng có khả năng xử lý thông tin giao thông theo thời gian thực.

TH Để làm được điều này, Google Maps phải thu thập và phân tích dữ liệu vị trí từ nhiều người dùng khác đang di chuyển.

VD Lộ trình mà Google Maps đề xuất luôn là con đường có khoảng cách vật lý ngắn nhất.

Một công ty phát triển một trợ lý ảo AI để giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh. AI này được huấn luyện từ hàng triệu hồ sơ bệnh án và các nghiên cứu y khoa. Khi bác sĩ nhập triệu chứng của bệnh nhân, AI sẽ phân tích và đưa ra một danh sách các chẩn đoán có khả năng nhất cùng với bằng chứng y khoa hỗ trợ.
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB Trợ lý ảo AI này là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế.

TH Khả năng đưa ra chẩn đoán của AI dựa trên việc nó có một nền tảng "tri thức" lớn từ dữ liệu đã học.

VD Nếu AI này hoạt động như một "hộp đen", các bác sĩ sẽ khó có thể hiểu được tại sao nó lại đưa ra một chẩn đoán cụ thể, gây khó khăn cho việc tin tưởng và chịu trách nhiệm.

VD Các chẩn đoán do AI đưa ra luôn chính xác tuyệt đối và có thể thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.

Minh đang viết một bài luận và gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý. Minh quyết định sử dụng ChatGPT bằng cách đưa ra ý chính và yêu cầu nó viết giúp một đoạn văn hoàn chỉnh. Sau đó, Minh đọc lại, chỉnh sửa câu chữ cho phù hợp với văn phong của mình trước khi nộp bài.
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB ChatGPT là một hệ thống AI có khả năng tạo ra nội dung văn bản.

TH Hành động của Minh cho thấy sự kết hợp giữa khả năng xử lý ngôn ngữ của AI và sự sáng tạo, phán đoán của con người.

TH Việc sử dụng công cụ như ChatGPT mà không kiểm chứng thông tin có thể dẫn đến rủi ro về tính chính xác của bài luận.

VD Vì đoạn văn do AI tạo ra, Minh hoàn toàn không phải chịu trách nhiệm về nội dung của nó.

Bảng xếp hạng

Hạng Họ tên Điểm số Thời gian
1
Nguyễn Trần Phương Nghi 12A 1 lần thi
10.00 / 10.00
17 giây
2
ĐÔ LÊ NGUYÊN KHANG 12C GIS 12 lần thi
10.00 / 10.00
19 giây
3
Ngô Võ Vĩ Đại 12C 1 lần thi
10.00 / 10.00
22 giây
4
Võ Thị Bảo Ngọc 12C 4 lần thi
10.00 / 10.00
22 giây
5
Trần Lân Phát 1 lần thi
10.00 / 10.00
24 giây
6
ĐÔ LÊ NGUYÊN KHANG 12C 5 lần thi
10.00 / 10.00
27 giây
7
Nghi 12A 1 lần thi
10.00 / 10.00
32 giây
8
Ngọc 12A Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
33 giây
9
GIANG 12A GIS Nghi ngờ 4 lần thi
10.00 / 10.00
34 giây
10
San San 12A Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
41 giây
11
GIANG Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
42 giây
12
San12A Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
43 giây
13
Nguyễn Huỳnh Ngân Giang 12A Nghi ngờ 3 lần thi
10.00 / 10.00
46 giây
14
Zxxc Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
51 giây
15
12c 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 2 giây
16
nn 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 5 giây
17
Ngọc như cê two 3 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 7 giây
18
Hh 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 10 giây
19
pp 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 15 giây
20
Lamine Yamal 4 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 16 giây
21
Nguyễn Ngọc Phát 12B 4 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 19 giây
22
Ngọc Như 12C2 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 29 giây
23
Trần Ngọc Châu 12B Gis Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 34 giây
24
Btran 5 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 38 giây
25
 Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 39 giây
26
Chh Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 41 giây
27
dxd 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 58 giây
28
Thái Duy 2 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 0 giây
29
hd 1 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 29 giây
30
Diễm Hằng 12C2 3 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 32 giây
31
Nguyễn Đăng Khôi 12c2 5 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 33 giây
32
Sơn 1 lần thi
10.00 / 10.00
3 phút 51 giây
33
Lê Tấn Dương 1 lần thi
10.00 / 10.00
9 phút 23 giây
34
Minh Ngọc 12A Nghi ngờ 1 lần thi
9.80 / 10.00
26 giây
35
ĐÔ LÊ NGUYÊN KHANG 12 GIS 1 lần thi
9.80 / 10.00
31 giây
36
Lê Thị Huỳnh Giao 12c2 4 lần thi
9.80 / 10.00
1 phút 44 giây
37
thuý vy 12b 3 lần thi
9.80 / 10.00
1 phút 56 giây
38
nguyen thai thuan 12b Nghi ngờ 1 lần thi
9.80 / 10.00
5 phút 38 giây
39
San 12A Nghi ngờ 1 lần thi
9.60 / 10.00
1 phút 2 giây
40
SAN 1 lần thi
9.60 / 10.00
1 phút 5 giây
41
Ngọc Như_12C2 1 lần thi
9.60 / 10.00
6 phút 13 giây
42
Nguyễn Hoàng Gia Lộc 12c2 1 lần thi
9.60 / 10.00
15 phút 9 giây
43
Giang 12a gis 4 lần thi
9.25 / 10.00
36 giây
44
gyy 1 lần thi
9.25 / 10.00
2 phút 13 giây
45
Nguyễn Dương Gia Minh 12C2 1 lần thi
9.25 / 10.00
5 phút 6 giây
46
Thuận Thành 12c2 1 lần thi
9.05 / 10.00
1 phút 35 giây
47
Trần Phan Hoài Linh 12c2 1 lần thi
9.00 / 10.00
6 phút 26 giây
48
Đặng Minh Ngọc 12 A Nghi ngờ 1 lần thi
8.85 / 10.00
23 giây
49
Ngọc Như cê two 3 lần thi
8.85 / 10.00
1 phút 46 giây
50
giang 12a 2 lần thi
8.85 / 10.00
1 phút 55 giây
51
Duy 12C 1 lần thi
8.85 / 10.00
3 phút 29 giây
52
thgge Nghi ngờ 1 lần thi
8.65 / 10.00
5 phút 24 giây
53
Nguyễn Thị Bích Tuyền 1 lần thi
8.65 / 10.00
11 phút 20 giây
54
Đăng khôi 1 lần thi
8.60 / 10.00
2 phút 19 giây
55
Bích Tuyền 12b 1 lần thi
8.45 / 10.00
5 phút 24 giây
56
thái duy Nghi ngờ 2 lần thi
8.30 / 10.00
2 phút 58 giây
57
Huỳnh Xuân Thông - 12B 1 lần thi
8.25 / 10.00
3 phút 29 giây
58
Nguyễn Đỗ Diễm Kiều 12B 1 lần thi
8.25 / 10.00
7 phút 11 giây
59
fhhc Nghi ngờ 1 lần thi
8.00 / 10.00
47 giây
60
GIANG 12A Nghi ngờ 2 lần thi
7.90 / 10.00
1 phút 10 giây
61
hjf Nghi ngờ 1 lần thi
7.90 / 10.00
3 phút 33 giây
62
Phan Hồng Nhung 1 lần thi
7.85 / 10.00
7 phút 16 giây
63
Baotran 1 lần thi
7.70 / 10.00
3 phút 54 giây
64
Như Ý 1 lần thi
7.70 / 10.00
7 phút 57 giây
65
Chang 1 lần thi
7.65 / 10.00
6 phút 42 giây
66
Kha Ngọc Bảo Châu 1 lần thi
7.60 / 10.00
6 phút 32 giây
67
t 1 lần thi
7.50 / 10.00
5 phút 20 giây
68
phan thị trúc đào 1 lần thi
7.35 / 10.00
8 phút 10 giây
69
77 1 lần thi
7.35 / 10.00
12 phút 21 giây
70
fhu Nghi ngờ 1 lần thi
7.25 / 10.00
1 phút 12 giây
71
Trang 1 lần thi
7.10 / 10.00
4 phút 58 giây
72
Odi 2 lần thi
6.75 / 10.00
5 phút 6 giây
73
B 1 lần thi
6.75 / 10.00
5 phút 48 giây
74
Lê Giang Trường Vũ 1 lần thi
6.55 / 10.00
5 phút 34 giây
75
Nguyễn Thành Đồng 12B 1 lần thi
6.55 / 10.00
8 phút 49 giây
76
1 lần thi
6.20 / 10.00
3 phút 17 giây
77
??? 1 lần thi
6.05 / 10.00
4 phút 13 giây
78
Huỳnh Kim 1 lần thi
6.00 / 10.00
3 phút 32 giây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *