Tin học 12 – Bài 4. Giao thức mạng

Mục tiêu bài học

  • Kiến thức: Hiểu và mô tả sơ lược được vai trò, chức năng của giao thức mạng nói chung và bộ giao thức TCP/IP nói riêng.
  • Năng lực: Biết cách sử dụng mạng một cách hiệu quả.
  • Phẩm chất: Nâng cao khả năng tự học, ý thức học tập và rèn luyện tính chặt chẽ trong giao tiếp.

Hoạt động khởi động

Khi được hỏi Internet là gì, nhiều người trả lời là web, chat, mạng xã hội. Tuy nhiên, về mặt công nghệ, Internet là mạng thông tin toàn cầu hoạt động theo giao thức TCP/IP. Vậy giao thức nói chung là gì và giao thức TCP/IP có vai trò gì đối với mạng Internet?


Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc mà các thiết bị trên mạng phải tuân theo để có thể giao tiếp, truyền và nhận dữ liệu với nhau. Nó giống như ngôn ngữ và các quy tắc giao tiếp chung cho máy tính.

Bộ giao thức TCP/IP là nền tảng cốt lõi của Internet. Nó xác định cách dữ liệu được đóng gói, định địa chỉ, truyền, định tuyến và nhận tại đích. Nếu không có TCP/IP, các mạng máy tính riêng lẻ trên toàn thế giới không thể kết nối và trao đổi thông tin với nhau để tạo thành mạng Internet khổng lồ như ngày nay.


1. Giao thức mạng

Giao thức mạng (network protocol), hay giao thức truyền thông, là một tập hợp các quy tắc và quy định về cách thức giao tiếp, truyền nhận dữ liệu giữa các đối tượng tham gia mạng. Mọi hoạt động trên mạng đều cần có giao thức để đảm bảo việc gửi và nhận dữ liệu diễn ra chính xác, đáng tin cậy và hiệu quả.

Ví dụ: Giao thức Ethernet trong mạng cục bộ (LAN)
Việc trao đổi dữ liệu trong mạng LAN tuân theo giao thức Ethernet với các quy định chính:

  • Quy định về địa chỉ: Mỗi thiết bị có một địa chỉ MAC (Media Access Control) duy nhất, được gán cứng vào phần cứng. Dữ liệu được truyền dựa trên địa chỉ MAC này.
  • Quy định về mã kiểm tra: Dữ liệu được gửi kèm một mã kiểm tra. Máy nhận sử dụng mã này để phát hiện lỗi trong quá trình truyền. Nếu có lỗi, nó sẽ yêu cầu gửi lại.
  • Quy định khung truyền: Dữ liệu được chia thành các gói (frames) có độ dài xác định để tránh làm quá tải máy nhận và cản trở các luồng giao tiếp khác.
  • Quy định xử lí xung đột: Có quy tắc để xử lý tình huống khi nhiều thiết bị cố gắng truyền dữ liệu cùng một lúc, gây ra “xung đột tín hiệu”.
Hoạt động 1: Cần có những quy định gì khi gửi thư điện tử?


Khi gửi thư điện tử, ngoài nội dung thư, cần có các quy định và thông tin sau:

Định dạng địa chỉ: Địa chỉ người gửi và người nhận phải theo một định dạng chung là <tên tài khoản>@<tên miền máy chủ>. Ví dụ: nguyenvan.a@example.com.

Đóng gói dữ liệu: Phải có một quy cách thống nhất để đóng gói toàn bộ dữ liệu, bao gồm nội dung thư, địa chỉ người gửi/nhận, và thông tin về các tệp đính kèm (nếu có).

Giao thức gửi thư: Cần có quy định về cách phần mềm gửi thư giao tiếp với máy chủ thư để gửi đi. Giao thức phổ biến cho việc này là SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Giao thức nhận thư: Cần có quy định về cách phần mềm của người nhận kết nối đến máy chủ và tải thư về. Các giao thức phổ biến là POP3 (Post Office Protocol 3) và IMAP (Internet Message Access Protocol).


Câu hỏi củng cố

1. Giao thức là gì?


Giao thức mạng là tập hợp các quy định về cách thức giao tiếp để truyền dữ liệu giữa các đối tượng tham gia mạng.

2. Nêu ý nghĩa của giao thức mạng.


Giao thức mạng giúp các đối tượng tham gia truyền thông hiểu được định dạng và ý nghĩa của dữ liệu một cách nhất quán, từ đó đảm bảo việc gửi và nhận dữ liệu diễn ra chính xác, tin cậy và hiệu quả.


2. Giao thức TCP/IP

TCP/IP là bộ giao thức quan trọng nhất của Internet, xác định cách thức kết nối và trao đổi dữ liệu trên phạm vi toàn cầu.

Hoạt động 2: Những quy định nào sau đây cần có với vai trò là giao thức mạng trên Internet?


Trong các quy định được liệt kê, các quy định cần thiết cho vai trò là giao thức mạng Internet bao gồm:

a) Các máy tính cần có địa chỉ và quy định cách tìm đường để dữ liệu được truyền chính xác tới máy nhận trên phạm vi toàn cầu. (Đây là chức năng của giao thức IP).

d) Quy định chia dữ liệu thành các gói tương tự như giao thức Ethernet, ngoài dữ liệu trao đổi có kèm các dữ liệu địa chỉ nơi gửi, nơi nhận, mã kiểm tra để kiểm soát chất lượng truyền dữ liệu. (Đây là chức năng của giao thức TCP).

Các quy định b) và c) (về việc đăng kí và trả phí) chỉ phục vụ hoạt động sử dụng dịch vụ Internet chứ không phải là quy tắc kỹ thuật cho việc truyền dữ liệu.


a) Giao thức IP (Internet Protocol)

Giao thức IP có hai nội dung chính là đánh địa chỉ và định tuyến.

  • Địa chỉ IP:
    • Mỗi thiết bị trên Internet phải có một địa chỉ IP duy nhất để định danh.
    • Địa chỉ IP khác với địa chỉ MAC:
      • MAC: Địa chỉ vật lý, 6 byte, gắn liền với phần cứng, dùng trong mạng cục bộ (LAN).
      • IP (IPv4): Địa chỉ logic, 4 byte, được gán cho thiết bị (có thể thay đổi), dùng trên mạng toàn cầu (Internet).
  • Định tuyến (Routing):
    • Đây là quá trình tìm đường đi cho các gói dữ liệu từ máy gửi đến máy nhận.
    • Các thiết bị gọi là router thực hiện việc này. Router hoạt động như các trạm chuyển tiếp, dựa vào địa chỉ IP đích của gói tin để quyết định sẽ gửi nó đến router tiếp theo nào trên đường đi.
    • Quá trình này tương tự như hệ thống bưu điện chuyển thư qua nhiều bưu cục để đến được địa chỉ người nhận.
Tin học 12 Bài 4 a Giao thức IP Internet Protocol

b) Giao thức TCP (Transmission Control Protocol)

Trong khi IP chỉ đảm bảo chuyển dữ liệu “từ mạng này đến mạng kia”, TCP đảm bảo dữ liệu được chuyển đến đúng “ứng dụng” một cách tin cậy.

  • Phân biệt ứng dụng bằng cổng (Port): TCP sử dụng các “cổng” (port number) để phân biệt các ứng dụng khác nhau chạy trên cùng một máy tính. Ví dụ, trình duyệt web có thể dùng cổng 80, email dùng cổng 25.
  • Chia nhỏ và ráp lại dữ liệu: Dữ liệu lớn được TCP cắt thành nhiều gói tin nhỏ, đánh số thứ tự trước khi gửi. Tại nơi nhận, TCP sẽ ráp các gói tin này lại theo đúng thứ tự ban đầu.
  • Đảm bảo độ tin cậy: TCP có cơ chế xác nhận. Sau khi gửi một gói tin, nó sẽ chờ phản hồi từ bên nhận. Nếu không nhận được phản hồi hoặc nhận được thông báo lỗi, nó sẽ gửi lại gói tin đó, đảm bảo dữ liệu không bị mất hoặc lỗi trên đường truyền.

Câu hỏi củng cố

1. Em hãy nêu nội dung và ý nghĩa của giao thức IP.

Nội dung: Giao thức IP quy định cách đánh địa chỉ (địa chỉ IP) cho các thiết bị và cách dẫn đường (định tuyến) cho các gói dữ liệu từ mạng của máy gửi đến mạng của máy nhận.

Ý nghĩa: Nhờ có IP, các mạng LAN riêng lẻ có thể kết nối với nhau thông qua các router, tạo thành một mạng Internet liên kết toàn cầu. Nó cung cấp cơ chế để dữ liệu có thể tìm được đường đi đến bất kỳ đâu trên thế giới.

2. Em hãy nêu nội dung và ý nghĩa của giao thức TCP.

Nội dung: Giao thức TCP hoạt động ở tầng cao hơn IP, có các nội dung chính:

Thiết lập kết nối giữa hai ứng dụng cụ thể trên máy gửi và máy nhận (thông qua các cổng).

Chia dữ liệu thành các gói nhỏ, đánh số thứ tự.

Kiểm soát việc truyền tin, xác nhận các gói tin đã nhận và yêu cầu gửi lại nếu có lỗi hoặc mất mát.

Ý nghĩa: TCP đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách chính xác, đầy đủ, đúng thứ tự và tin cậy từ ứng dụng này đến ứng dụng khác, khắc phục những hạn chế của IP (IP không đảm bảo tin cậy).


Luyện tập

1. Hãy quan sát việc gọi điện thoại bằng máy để bàn và kể ra các quy tắc để làm rõ giao thức gọi điện thoại.


Giao thức gọi điện thoại có thể được mô tả qua các quy tắc tương tác giữa người gọi, người nhận và hệ thống tổng đài như sau:

Hành động của người gọi Hành động của người được gọi Đáp ứng của hệ thống Nhấc ống nghe Phát âm “u u…” kéo dài (dial tone), báo hiệu hệ thống sẵn sàng. Quay số Người được gọi đang bận Phát âm “tút tút…” ngắn (busy tone), báo hiệu máy bận. Người được gọi không nhấc máy Phát nhạc chờ, reo chuông ở phía người được gọi. Sau một thời gian, báo không có người nghe. Nhấc máy Tắt chuông và nhạc chờ, kết nối cuộc gọi (thông thoại). Nói chuyện Nói chuyện Duy trì kênh kết nối để hai bên trao đổi. Đặt ống nghe xuống Đặt ống nghe xuống Dừng cuộc gọi, trở về trạng thái chờ.

2. Xác định địa chỉ IP tương ứng ở dạng thập phân và dạng nhị phân.


Đây là kết quả chuyển đổi giữa hai dạng:

Địa chỉ IP dưới dạng nhị phân Địa chỉ IP dưới dạng thập phân 11000000 10101000 00001101 11010010 192.168.13.210 10000011 11010110 00010111 00010000 131.214.23.16

Vận dụng

1. Hãy tìm hiểu giao thức tên miền DNS theo các gợi ý sau: Lợi ích của việc dùng tên miền? Các lớp tên miền? Tổ chức phụ trách cấp tên miền ở Việt Nam?


Giao thức Tên miền (DNS – Domain Name System)

Lợi ích của việc dùng tên miền: Máy tính giao tiếp với nhau bằng địa chỉ IP (dãy số khó nhớ), nhưng con người lại dễ nhớ các tên có ý nghĩa hơn. DNS ra đời để “dịch” các tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thành các địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 172.217.27.196) để máy tính có thể hiểu và kết nối.

Các lớp tên miền: Tên miền được tổ chức theo cấu trúc phân cấp hình cây, bao gồm các lớp (cấp) từ phải sang trái:

Lớp 1 (Top-Level Domain – TLD): Là phần cuối cùng của tên miền, ví dụ .com (thương mại), .edu (giáo dục), .gov (chính phủ), hoặc mã quốc gia như .vn (Việt Nam), .jp (Nhật Bản).

Lớp 2: Là tên do tổ chức đăng ký, ví dụ google trong google.com hay vnu trong vnu.edu.vn.

Lớp 3 (và các lớp tiếp theo): Là các tên miền con (subdomain), ví dụ uet trong uet.vnu.edu.vn.

Tổ chức phụ trách ở Việt Nam: Tại Việt Nam, Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý, cấp phát và giám sát tài nguyên tên miền quốc gia .vn.

Tin học 12 Bài 4 Câu hỏi củng cố
2. Tìm hiểu giao thức ICMP và lệnh ping.


Giao thức ICMP và Lệnh Ping

ICMP (Internet Control Message Protocol) là một giao thức hỗ trợ cho IP, được sử dụng bởi các thiết bị mạng (như router) để gửi các thông báo lỗi hoặc thông tin vận hành. Ví dụ, khi một router không thể tìm thấy đường đến máy đích, nó sẽ dùng ICMP để gửi lại một thông báo “Destination Unreachable” cho máy gửi.

Lệnh ping là một ứng dụng phổ biến nhất của ICMP. Nó được dùng để:

Kiểm tra xem một máy tính có kết nối được tới một máy tính/thiết bị khác trên mạng hay không.

Đo thời gian phản hồi (độ trễ) của kết nối.

Cách sử dụng:

Mở cửa sổ dòng lệnh (Command Prompt trên Windows hoặc Terminal trên macOS/Linux).

Gõ lệnh theo cú pháp: ping <địa chỉ IP hoặc tên miền>

Ví dụ: ping 8.8.8.8 hoặc ping www.vnu.edu.vn

Cách đọc kết quả:

Reply from…: Nếu bạn nhận được dòng này, có nghĩa là kết nối đã thành công. Thông tin đi kèm bao gồm thời gian phản hồi (time=…ms), cho biết kết nối nhanh hay chậm.

Destination host unreachable: Máy đích không thể tiếp cận được (có thể do sai địa chỉ, máy đích đang tắt, hoặc lỗi mạng).

Request timed out: Gửi yêu cầu đi nhưng không nhận được phản hồi trong một khoảng thời gian nhất định.


Câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 - Bài 4. Giao thức mạng

Thời gian làm bài: 30 phút
Chỉ hiển thị đáp án đúng khi chọn đúng
Câu hỏi sẽ được hiển thị ngẫu nhiên
Vui lòng nhập họ và tên để bắt đầu làm bài

NB

Phương án nào sau đây nêu đúng nhất định nghĩa về "giao thức mạng"?

TH

Mục đích chính của việc thiết lập các giao thức mạng là gì?

NB

Khi gửi một thư điện tử, hoạt động này tuân theo giao thức nào sau đây?

NB

Hai chức năng chính của giao thức IP (Internet Protocol) là gì?

TH

Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ MAC và địa chỉ IP là gì?

NB

Chức năng cốt lõi của giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là gì?

TH

Trong giao thức TCP, khái niệm "cổng" (port) được sử dụng nhằm mục đích gì?

TH

Giao thức TCP đảm bảo dữ liệu được ráp lại đúng thứ tự tại nơi nhận bằng cách nào?

VD

Một người dùng đang tải về một tệp tin phần mềm quan trọng. Giao thức nào đóng vai trò chính trong việc đảm bảo tệp tin được tải về hoàn chỉnh, không bị thiếu sót hay sai lệch dữ liệu?

TH

Lợi ích chính của việc sử dụng Hệ thống tên miền (DNS) là gì?

VD

Địa chỉ IP 11000000 10101000 00000011 00000111 trong hệ nhị phân tương ứng với địa chỉ nào trong hệ thập phân?

VD

Khi thực hiện lệnh ping 8.8.8.8 và nhận được kết quả Reply from 8.8.8.8... liên tục, điều này có ý nghĩa là gì?

An đang tải một bộ phim và đồng thời trò chuyện video với bạn bè. Cả hai hoạt động đều diễn ra trên cùng một máy tính và một đường truyền Internet.
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB Dữ liệu của bộ phim và cuộc gọi video được gộp chung thành một luồng dữ liệu duy nhất để truyền đi.

TH Giao thức TCP sử dụng các "cổng" khác nhau để phân biệt đâu là dữ liệu của bộ phim, đâu là dữ liệu của cuộc gọi video.

TH Mỗi gói tin dữ liệu, dù thuộc về bộ phim hay cuộc gọi video, đều phải chứa địa chỉ IP của người nhận để có thể đến đúng đích.

VD Để đảm bảo bộ phim tải về không bị lỗi, giao thức TCP sẽ yêu cầu gửi lại bất kỳ gói tin nào bị mất, trong khi với cuộc gọi video, việc bỏ qua một vài gói tin bị mất có thể được chấp nhận để đảm bảo tính liên tục.

Hãy tưởng tượng việc gửi dữ liệu qua Internet giống như gửi một cuốn sách dày qua đường bưu điện từ Hà Nội vào TP.HCM.
Dưới đây là một số nhận định về sự tương đồng này:

NB Địa chỉ IP của người nhận trên gói tin tương đương với địa chỉ nhà của người nhận ghi trên phong bì.

TH Việc xé cuốn sách ra thành từng trang, cho vào các phong bì riêng để gửi đi tương ứng với chức năng chia dữ liệu thành các gói tin của giao thức TCP.

TH Các phong bì (gói tin) có thể đi theo các tuyến đường khác nhau và đến nơi vào các thời điểm khác nhau, tương tự như định tuyến trên Internet.

VD Nếu người nhận thấy thiếu trang số 5, họ phải tự ra bưu điện Hà Nội để yêu cầu gửi lại; điều này KHÔNG giống với giao thức TCP vì TCP có cơ chế tự động yêu cầu bên gửi truyền lại gói tin bị thiếu.

Một lập trình viên tạo ra hai ứng dụng: một ứng dụng sao lưu dữ liệu đám mây (Cloud Backup) và một ứng dụng xem truyền hình trực tuyến (Live TV).
Dưới đây là một số nhận định về việc lựa chọn giao thức cho các ứng dụng này:

NB Cả hai ứng dụng đều cần địa chỉ IP để xác định máy chủ và máy khách.

TH Ứng dụng Cloud Backup yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối, do đó nó phải sử dụng giao thức TCP.

TH Ứng dụng Live TV ưu tiên tốc độ và sự liên tục hơn là độ chính xác tuyệt đối, nên có thể dùng một giao thức khác TCP cho phép bỏ qua gói tin lỗi.

VD Nếu lập trình viên gán cùng một số hiệu cổng (port number) cho cả hai ứng dụng trên cùng một máy chủ, hệ điều hành sẽ tự động phân luồng dữ liệu chính xác cho từng ứng dụng.

Máy tính của Hùng không vào được trang web vnexpress.net. Hùng mở cửa sổ lệnh và gõ ping vnexpress.net thì nhận được thông báo Request timed out. (Yêu cầu hết thời gian chờ).
Dưới đây là một số nhận định về tình huống trên:

NB Lệnh ping là một công cụ sử dụng giao thức ICMP để kiểm tra kết nối mạng.

TH Kết quả "Request timed out" cho thấy máy tính của Hùng đã gửi được gói tin đi nhưng không nhận được phản hồi từ máy chủ vnexpress.net.

TH Nguyên nhân có thể do máy chủ vnexpress.net đang gặp sự cố hoặc tường lửa ở đâu đó đã chặn gói tin phản hồi.

VD Để xác định vấn đề có phải do DNS hay không, Hùng nên thử ping trực tiếp tới địa chỉ IP của một máy chủ Google (ví dụ: 8.8.8.8). Nếu lệnh này thành công, sự cố có khả năng liên quan đến việc phân giải tên miền vnexpress.net.

Bảng xếp hạng

Hạng Họ tên Điểm số Thời gian
1
PNghi 12A Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
22 giây
2
ĐỖ LÊ NGUYÊN KHANG 12C Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
25 giây
3
Nguyễn Ngọc Phát 12B Nghi ngờ 16 lần thi
10.00 / 10.00
43 giây
4
tươngvy 12b 2 lần thi
10.00 / 10.00
46 giây
5
Lương hoàng long 5 lần thi
10.00 / 10.00
48 giây
6
tuongvy12b Nghi ngờ 8 lần thi
10.00 / 10.00
49 giây
7
Bích Tuyền 12B 8 lần thi
10.00 / 10.00
49 giây
8
LươngPhươngVy12CGIS 1 lần thi
10.00 / 10.00
49 giây
9
Như Ý 12C Nghi ngờ 5 lần thi
10.00 / 10.00
49 giây
10
tuongvy Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
50 giây
11
Ngọc Như_12C2 Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
51 giây
12
Lê Thị Huỳnh Giao 12c2 9 lần thi
10.00 / 10.00
52 giây
13
Bảo Ngọc 12C Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
54 giây
14
Nguyễn thị thúy vy 12b 7 lần thi
10.00 / 10.00
56 giây
15
NgọcNhưC2 Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
57 giây
16
Lương Hoàng Long12C Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
57 giây
17
tuongvy 12b Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
59 giây
18
. Nghi ngờ 8 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 0 giây
19
Lương hoàng Long 5 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 1 giây
20
bảo ngọc 12c 2 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 5 giây
21
Nguyễn Thị Bích Tuyền 12B 8 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 8 giây
22
Huỳnh Xuân Thông 12B 4 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 14 giây
23
Lương Hoàng Long 5 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 14 giây
24
GIS LA Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 14 giây
25
Vĩ Đại 12C Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 15 giây
26
Nguyễn Lý Anh Thư 12B Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 19 giây
27
Lâm thuận thành 12c2 5 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 23 giây
28
Bích Tuyền 12b 8 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 25 giây
29
Đỗ Trí Thiện 12B 6 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 28 giây
30
Acc khách làm thử Nghi ngờ 3 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 33 giây
31
Nguyễn Đỗ Diễm Kiều 12B 8 lần thi
10.00 / 10.00
1 phút 55 giây
32
Diễm Hằng 12C2 4 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 0 giây
33
Bảo Trân Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 20 giây
34
Con bò c2 Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 35 giây
35
Nguyễn Ngọc Phát 12 Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 36 giây
36
Trân c2 Nghi ngờ 2 lần thi
10.00 / 10.00
2 phút 55 giây
37
Thu Trang 12c2 Nghi ngờ 5 lần thi
10.00 / 10.00
3 phút 21 giây
38
Thanh Vy 1 lần thi
10.00 / 10.00
4 phút 24 giây
39
Trương Phạm Quốc Kiệt - 12B 1 lần thi
10.00 / 10.00
6 phút 3 giây
40
Kim hương 2 lần thi
10.00 / 10.00
6 phút 4 giây
41
Nghĩa 12A Nghi ngờ 1 lần thi
10.00 / 10.00
8 phút 25 giây
42
Nguyễn Lý Anh Thư Nghi ngờ 3 lần thi
9.75 / 10.00
1 phút 32 giây
43
Ut7r Nghi ngờ 1 lần thi
9.75 / 10.00
4 phút 55 giây
44
trần thị kim phượng 1 lần thi
9.75 / 10.00
9 phút 13 giây
45
giang 5 lần thi
9.50 / 10.00
1 phút 16 giây
46
Nguyễn Thành Đồng 12B Nghi ngờ 9 lần thi
9.50 / 10.00
1 phút 23 giây
47
thanh uyên 12C 1 lần thi
9.50 / 10.00
1 phút 40 giây
48
Như 12C2 Nghi ngờ 2 lần thi
9.50 / 10.00
2 phút 55 giây
49
Như Nghi ngờ 2 lần thi
9.50 / 10.00
3 phút 13 giây
50
ý 1 lần thi
9.50 / 10.00
3 phút 23 giây
51
Thu Trang 12C2 5 lần thi
9.50 / 10.00
3 phút 27 giây
52
Trần Thuý Huỳnh 12B 3 lần thi
9.50 / 10.00
3 phút 28 giây
53
Luonghoanglong Nghi ngờ 1 lần thi
9.50 / 10.00
3 phút 40 giây
54
San 1 lần thi
9.50 / 10.00
4 phút 10 giây
55
mm Nghi ngờ 2 lần thi
9.50 / 10.00
4 phút 50 giây
56
Pjgf 1 lần thi
9.50 / 10.00
5 phút 0 giây
57
khánh ly 12b Nghi ngờ 2 lần thi
9.50 / 10.00
7 phút 0 giây
58
Ngọc My 12B 3 lần thi
9.50 / 10.00
12 phút 12 giây
59
Long Nghi ngờ 1 lần thi
9.25 / 10.00
2 phút 41 giây
60
Lương hoàng long 12c Nghi ngờ 1 lần thi
9.25 / 10.00
4 phút 41 giây
61
Hồ Trần Bảo Nhi 12B 1 lần thi
9.25 / 10.00
5 phút 27 giây
62
Phước c2 1 lần thi
9.25 / 10.00
6 phút 17 giây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *