Trắc nghiệm Tin học 10 – F1. Cấu trúc lặp và kiểu dữ liệu trong Python

Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn và trắc nghiệm đúng sai

Thời gian làm bài: 30 phút
Đáp án chỉ hiển thị sau khi hoàn thành bài làm
Câu hỏi sẽ được hiển thị ngẫu nhiên
Vui lòng nhập họ và tên để bắt đầu làm bài

NB

Kiểu dữ liệu danh sách trong Python được khởi tạo bằng cú pháp:

NB

Để truy cập phần tử thứ ba của danh sách A = [1, "Python", True], ta sử dụng cú pháp:

NB

Lệnh nào dưới đây dùng để tính độ dài của danh sách hoặc xâu ký tự?

TH

Điểm khác biệt quan trọng giữa kiểu dữ liệu danh sách và xâu ký tự trong Python là:

NB

Phương thức nào dùng để thêm phần tử vào cuối danh sách trong Python?

NB

Đặc điểm của kiểu dữ liệu xâu ký tự trong Python là:

NB

Phương thức nào dùng để xóa toàn bộ phần tử của một danh sách?

TH

Khi sử dụng vòng lặp while, điều kiện lặp được kiểm tra khi nào:

TH

Toán tử in trong Python được sử dụng để:

TH

Kết quả của đoạn mã sau là gì?
M = [1, 4]
M.insert(0, "One")
print(M)

TH

Phương thức split() của xâu ký tự dùng để:

TH

Phương thức find() của xâu ký tự trả về:

VD

Kết quả của đoạn mã sau là gì?
s = "81723"
skq = ""
for ch in s:
    if int(ch) % 2 != 0:
        skq = skq + ch
print(skq)

VD

Đoạn mã sau thực hiện chức năng gì?
S = 0
k = 1
while k < 100:
    S += k
    k += 7

VD

Để kiểm tra xem xâu S có chứa xâu con "abc" không, đoạn mã nào sau đây đúng?

NB

Để tạo xâu ký tự nhiều dòng trong Python, ta sử dụng:

Một học sinh viết chương trình tính tổng các số tự nhiên chẵn từ 1 đến 100 bằng lệnh while. Hãy xác định tính đúng sai của các phát biểu sau:

NB Lệnh while kiểm tra điều kiện trước khi thực hiện khối lệnh lặp

TH Giá trị của biến đếm cần được tăng lên sau mỗi lần lặp để tránh vòng lặp vô hạn

TH Lệnh continue có thể được sử dụng để thoát khỏi vòng lặp

VD Vòng lặp while có thể thay thế bằng vòng lặp for trong bài toán này

Một danh sách A = [1, "Python", True] được khởi tạo trong Python. Hãy xác định tính đúng sai của các phát biểu sau:

NB Danh sách có thể chứa các phần tử với kiểu dữ liệu khác nhau

NB Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0

TH Phương thức append() dùng để thêm phần tử vào đầu danh sách

TH Lệnh A.remove(0) sẽ xóa phần tử đầu tiên của danh sách

Một học sinh sử dụng lệnh split() để tách xâu "Python is fun" thành danh sách các từ. Hãy xác định tính đúng sai của các phát biểu sau:

NB Kết quả trả về là danh sách gồm ba từ: "Python", "is", "fun"

TH Lệnh split() mặc định tách xâu bằng dấu cách

TH Lệnh split(",") sẽ tách xâu bằng dấu phẩy thay vì dấu cách

VD Xâu ban đầu bị mất hoàn toàn sau khi áp dụng lệnh split()

Một học sinh viết chương trình kiểm tra xem xâu "abc" có phải là xâu con của xâu "abcd" hay không. Hãy xác định tính đúng sai của các phát biểu sau:

NB Biểu thức "abc" in "abcd" trả về giá trị True

TH Lệnh find("abc") trả về chỉ số bắt đầu của xâu con nếu tìm thấy

TH Nếu không tìm thấy xâu con thì lệnh find() trả về giá trị -1

VD Toán tử in chỉ hoạt động với kiểu dữ liệu danh sách mà không hỗ trợ xâu ký tự

Bảng xếp hạng

Chưa có kết quả nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *